Bài 2: Nǐ shēntǐ hǎo ma
Bài 2: 你好吗 (Nǐ hǎo ma)? (Chào bạn, bạn khỏe không?)
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn sử dụng câu "你好吗 (Nǐ hǎo ma)?" và phiên âm Hán Việt, kèm theo nghĩa tiếng Việt:
**Đoạn 1:**
* **A:** 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
* **B:** 我很好, 谢谢你。你呢? (Wǒ hěn hǎo, xiè xie nǐ. Nǐ ne?) - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?
**Đoạn 2:**
* **A:** 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
* **B:** 还好, 有点累。(Hái hǎo, yǒudiǎn lèi.) - Khá tốt, hơi mệt.
**Đoạn 3:**
* **A:** 李先生, 你好吗? (Lǐ xiānsheng, nǐ hǎo ma?) - Ông Lý, ông khỏe không?
* **B:** 我很好, 谢谢你的关心。(Wǒ hěn hǎo, xiè xie nǐ de guānxīn.) - Tôi khỏe, cảm ơn sự quan tâm của anh.
**Đoạn 4:**
* **A:** 你最近好吗? (Nǐ zuìjìn hǎo ma?) - Dạo này bạn khỏe không? (phiên bản lịch sự hơn, hỏi thăm tình hình gần đây)
* **B:** 还不错, 事情比较忙。(Hái bù cuò, shìqing bǐjiào máng.) - Khá ổn, dạo này bận rộn.
**Đoạn 5:**
* **A:** 妈妈, 你好吗? (Māma, nǐ hǎo ma?) - Mẹ ơi, mẹ khỏe không?
* **B:** 妈妈很好, 你呢? (Māma hěn hǎo, nǐ ne?) - Mẹ khỏe, còn con?
Lưu ý: Phiên âm Hán Việt chỉ là một cách đọc gần đúng, phát âm chuẩn xác nhất vẫn cần đến sự hỗ trợ của các phần mềm hoặc người bản ngữ.