Bài 34: Wǒ tóuténg
## Bài 34: 我头疼 (Wǒ tóuténg - Tôi đau đầu) - 5 đoạn hội thoại ngắn
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn sử dụng câu "我头疼 (Wǒ tóuténg - Tôi đau đầu)", kèm theo phiên âm Hanyu Pinyin và bản dịch tiếng Việt:
**Đoạn 1:**
* **A:** 你今天怎么了?(Nǐ jīntiān zěnme le?) - Hôm nay cậu sao vậy?
* **B:** 我头疼。 (Wǒ tóuténg.) - Tôi đau đầu.
**Đoạn 2:**
* **A:** 你看起来不太舒服,怎么了?(Nǐ kàn qilai bù tài shūfu, zěnme le?) - Trông cậu không được khỏe, sao vậy?
* **B:** 我头疼得厉害。(Wǒ tóuténg de lìhai.) - Tôi đau đầu dữ lắm.
**Đoạn 3:**
* **A:** 你晚上睡得好吗?(Nǐ wǎnshang shuì de hǎo ma?) - Đêm qua cậu ngủ ngon không?
* **B:** 不好,我头疼了一夜。(Bù hǎo, wǒ tóuténg le yīyè.) - Không ngon, tôi đau đầu cả đêm.
**Đoạn 4:**
* **A:** 你应该多休息。(Nǐ yīnggāi duō xiūxi.) - Cậu nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
* **B:** 我知道,可是我头疼,很难集中精力。(Wǒ zhīdào, kěshì wǒ tóuténg, hěn nán jízhōng jīnglì.) - Tôi biết, nhưng tôi đau đầu, rất khó tập trung.
**Đoạn 5:**
* **A:** 要不要吃点药?(Yào bùyào chī diǎn yào?) - Có muốn uống thuốc không?
* **B:** 嗯,我想我需要吃点止痛药。(Èn, wǒ xiǎng wǒ xūyào chī diǎn zhǐtòng yào.) - Ừm, tôi nghĩ tôi cần uống thuốc giảm đau.
**Vietsub (bản dịch tiếng Việt):** Đã được thêm vào trong mỗi đoạn hội thoại phía sau dấu "-"
**Lưu ý:** "lìhai (厉害)" trong đoạn 2 có nghĩa là "dữ dội", "nghiêm trọng". "zhǐtòng yào (止痛药)" trong đoạn 5 nghĩa là "thuốc giảm đau".