Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không?
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn sử dụng câu hỏi "这儿托运行李吗?" (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?), kèm theo phiên âm Hán Việt và Pinyin:
**Đoạn 1:**
* **A:** 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không?
* **B:** 是的,在那边。(Shì de, zài nàbiān.) - Vâng, ở đằng kia.
**Đoạn 2:**
* **A:** 请问,这儿托运行李吗? (Qǐngwèn, zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Xin hỏi, có nhận gửi hành lý ở đây không?
* **B:** 对不起,这儿不托运行李,请去二楼。(Duìbuqǐ, zhè'er bù tuōyùn xínglǐ, qǐng qù èrlóu.) - Xin lỗi, ở đây không nhận gửi hành lý, xin mời lên tầng hai.
**Đoạn 3:**
* **A:** 这儿托运行李,超重怎么办?(Zhè'er tuōyùn xínglǐ, chāozhòng zěnme bàn?) - Ở đây gửi hành lý, nếu quá cân thì sao?
* **B:** 超重需要加收费用。(Chāozhòng xūyào jiāshōu fèiyòng.) - Quá cân cần phải trả thêm phí.
**Đoạn 4:**
* **A:** 托运一件行李需要多少钱?(Tuōyùn yī jiàn xínglǐ xūyào duōshao qián?) - Gửi một kiện hành lý cần bao nhiêu tiền?
* **B:** 看重量,请您先称一下。(Kàn zhòngliàng, qǐng nín xiān chēng yīxià.) - Phụ thuộc vào trọng lượng, xin mời quý khách cân trước.
**Đoạn 5:**
* **A:** 这儿托运行李,需要排队吗?(Zhè'er tuōyùn xínglǐ, xūyào páiduì ma?) - Ở đây gửi hành lý, có cần xếp hàng không?
* **B:** 现在人不多,不用排队。(Xiànzài rén bù duō, bù yòng páiduì.) - Hiện tại không nhiều người, không cần xếp hàng.
**Lưu ý:** Phiên âm Hán Việt chỉ là một cách đọc tham khảo, có thể có sự khác biệt nhỏ tùy theo giọng đọc. Pinyin là chuẩn quốc tế.