Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an
**Phiên âm Hán Việt:** Chúc ngươi nhất lộ bình an
**Nghĩa:** Chúc bạn đi đường bình an.
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn sử dụng câu "祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān)":
**Đoạn 1:**
* **A:** 我要出差去上海了。(Wǒ yào chūchāi qù Shànghǎi le.) - Tôi sắp đi công tác đến Thượng Hải rồi.
* **B:** 一路平安!(Yīlù píng'ān!) - Đi đường bình an nhé!
* **A:** 谢谢!(Xièxie!) - Cảm ơn!
**Đoạn 2:**
* **A:** 你今天要坐飞机去北京吗?(Nǐ jīntiān yào zuò fēijī qù Běijīng ma?) - Hôm nay bạn đi máy bay đến Bắc Kinh phải không?
* **B:** 是的。(Shì de.) - Đúng vậy.
* **A:** 祝你一路平安!(Zhù nǐ yīlù píng'ān!) - Chúc bạn đi đường bình an!
* **B:** 谢谢,你也一样!(Xièxie, nǐ yě yīyàng!) - Cảm ơn, bạn cũng vậy!
**Đoạn 3:**
* **A:** 小明,你明天要回老家了。(Xiǎo Míng, nǐ míngtiān yào huí lǎojiā le.) - Tiểu Minh, ngày mai cậu về quê rồi à?
* **B:** 嗯,是的。(Èn, shì de.) - Ừ, đúng rồi.
* **A:** 路上小心,祝你一路平安!(Lùshàng xiǎoxīn, zhù nǐ yīlù píng'ān!) - Trên đường cẩn thận nhé, chúc cậu đi đường bình an!
* **B:** 谢谢!(Xièxie!) - Cảm ơn!
**Đoạn 4:**
* **A:** 我送你到这儿吧。(Wǒ sòng nǐ dào zhèr ba.) - Tôi tiễn bạn đến đây thôi nhé.
* **B:** 好,谢谢你。祝你工作顺利!(Hǎo, xièxie nǐ. Zhù nǐ gōngzuò shùnlì!) - Được, cảm ơn bạn. Chúc bạn công việc thuận lợi!
* **A:** 你也一路平安!(Nǐ yě yīlù píng'ān!) - Bạn cũng đi đường bình an nhé!
**Đoạn 5:**
* **A:** 听说你要去旅行了,去哪儿?(Tīngshuō nǐ yào qù lǚxíng le, qù nǎr?) - Nghe nói bạn sắp đi du lịch rồi, đi đâu vậy?
* **B:** 我去云南!(Wǒ qù Yúnnán!) - Tôi đi Vân Nam!
* **A:** 真棒!祝你一路平安,玩得开心!(Zhēn bàng! Zhù nǐ yīlù píng'ān, wán de kāixīn!) - Thật tuyệt! Chúc bạn đi đường bình an và chơi vui vẻ!
* **B:** 谢谢!(Xièxie!) - Cảm ơn!
Những đoạn hội thoại này sử dụng câu "祝你一路平安" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng của câu này. Lưu ý rằng "一路平安" thường được dùng khi ai đó sắp bắt đầu một chuyến đi, thể hiện sự quan tâm và chúc phúc cho người đó có một chuyến đi an toàn.