Bài 6: Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn sử dụng câu "你 的 生日 是几月几号?"(Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?) - "Sinh nhật của bạn là ngày nào?" với phiên âm Hán Việt và Pinyin, kèm theo bản dịch tiếng Việt.
**Đoạn 1:**
* **A:** 你 的 生日 是几月几号? (Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?) (Sinh nhật của bạn là ngày nào?)
* **B:** 我 的 生日 是 十一月 十二 号。(Wǒ de shēngrì shì shíyī yuè shí'èr hào) (Sinh nhật tôi là ngày 12 tháng 11)
**Đoạn 2:**
* **A:** 你 的 生日 是几月几号?(Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?) (Sinh nhật của bạn là ngày nào?)
* **B:** 是 三月 八 号。(Shì sān yuè bā hào) (Là ngày 8 tháng 3)
**Đoạn 3:**
* **A:** 小明,你 的 生日 是几月几号?(Xiǎo míng, nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?) (Tiểu Minh, sinh nhật của bạn là ngày nào?)
* **B:** 我忘了!(Wǒ wàng le!) (Tôi quên mất rồi!)
**Đoạn 4:**
* **A:** 你的生日是什么时候?(Nǐ de shēngrì shì shénme shíhòu?) (Sinh nhật bạn là khi nào?) (Câu hỏi tương tự, cách diễn đạt khác)
* **B:** 六月十号。(Liù yuè shí hào) (Ngày 10 tháng 6)
**Đoạn 5:**
* **A:** 你 的 生日 是几月几号?(Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?) (Sinh nhật của bạn là ngày nào?)
* **B:** 是 七月二十五号。(Shì qī yuè èrshíwǔ hào) (Là ngày 25 tháng 7). 祝你生日快乐!(Zhù nǐ shēngrì kuàilè!) (Chúc mừng sinh nhật!)
Lưu ý: Phiên âm Hán Việt ở đây chỉ là để giúp người đọc hiểu sơ qua cách đọc, không hoàn toàn chính xác về ngữ âm. Pinyin là chuẩn xác hơn về mặt phát âm. Bạn nên tham khảo các nguồn tài liệu phát âm để có cách đọc chính xác nhất.