Bài 15: Wǒ yào dǎ guójì diànhuà
## Bài 15: 我要打国际电话 (Wǒ yào dǎ guójì diànhuà - Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế)
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn, kèm theo phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt.
**Đoạn 1:**
* **A:** 你好,我要打国际电话。(Nǐ hǎo, wǒ yào dǎ guójì diànhuà.) - Xin chào, tôi muốn gọi điện thoại quốc tế.
* **B:** 好的,请问你要打到哪个国家?(Hǎo de, qǐngwèn nǐ yào dǎ dào nǎge guójiā?) - Được rồi, xin hỏi ông/bà muốn gọi đến quốc gia nào?
* **A:** 我要打到美国。(Wǒ yào dǎ dào Měiguó.) - Tôi muốn gọi đến Mỹ.
**Đoạn 2:**
* **A:** 请问,打国际长途怎么收费?(Qǐngwèn, dǎ guójì chángtú zěnme shōufèi?) - Xin hỏi, gọi điện thoại quốc tế tính phí như thế nào?
* **B:** 每分钟多少元,请看价目表。(Měi fēnzhōng duōshao yuán, qǐng kàn jiàmùbiǎo.) - Mỗi phút bao nhiêu tiền, xin xem bảng giá.
**Đoạn 3:**
* **A:** 我想打到日本,号码是03-1234-5678。(Wǒ xiǎng dǎ dào Rìběn, hàomǎ shì 03-1234-5678.) - Tôi muốn gọi đến Nhật Bản, số điện thoại là 03-1234-5678.
* **B:** 请稍等。(Qǐng shāoděng.) - Xin vui lòng chờ chút.
**Đoạn 4:**
* **A:** 这个电话要多少钱?(Zhège diànhuà yào duōshao qián?) - Cuộc gọi này tốn bao nhiêu tiền?
* **B:** 一共是三百元。(Yīgòng shì sān bǎi yuán.) - Tổng cộng là ba trăm tệ.
**Đoạn 5:**
* **A:** 对不起,刚才通话中断 了。(Duìbuqǐ, gāngcái tōnghuà zhōngduàn le.) - Xin lỗi, cuộc gọi vừa rồi bị ngắt.
* **B:** 没关系,我帮你再拨一次。(Méiguānxi, wǒ bāng nǐ zài bō yīcì.) - Không sao, tôi sẽ giúp ông/bà gọi lại một lần nữa.
Lưu ý: Đây chỉ là những đoạn hội thoại cơ bản. Trong thực tế, các cuộc hội thoại có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Bạn có thể thay đổi số điện thoại và quốc gia để phù hợp với ngữ cảnh mình muốn.