Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lái xe

Chữ 開車

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 開車 được cấu tạo bởi hai bộ phận:

  • Bộ 車 (cù) ở bên trái, tượng trưng cho xe cộ.
  • Bộ 門 (mén) ở bên phải, tượng trưng cho cửa mở hoặc hành động mở.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 開車 (kāichē) có nghĩa đen là "mở cửa xe", nhưng thường được hiểu theo nghĩa bóng là "lái xe".

3. Các câu ví dụ

  • 小王會開車。(Xiǎo Wáng huì kāichē.) - Tiểu Vương biết lái xe.
  • 開車去上班。(Wǒ kāichē qù shàngbān.) - Tôi lái xe đi làm.
  • 開車很稳。(Tā kāichē hěn wěn.) - Anh ấy lái xe rất稳.
  • 我們開車去旅行。(Wǒmen kāichē qù lǚxíng.) - Chúng tôi lái xe đi du lịch.
  • 路上開車要小心。(Lùshàng kāichē yào xiǎoxīn.) - Lái xe trên đường phải cẩn thận.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 開車 là 楷車 (kāichē). Chữ phồn thể này còn được phân tích như sau:

  • Bộ 車 (cù) ở bên trái, có dạng như một chiếc xe có hai bánh.
  • Bộ 戶 (hù) ở bên phải, tượng trưng cho một ngôi nhà hoặc cửa ra vào.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 開車 có ý nghĩa tượng trưng rất sâu sắc. Bộ đại diện cho thân người, còn bộ đại diện cho tâm trí. 開車 (kāichē) có nghĩa là "mở cửa tâm trí", tức là giải phóng tâm trí khỏi mọi gò bó và trói buộc, để nó được tự do khám phá thế giới bên ngoài và bên trong.

Ý nghĩa này rất phù hợp với triết lý Đạo gia, vốn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự do, sáng tạo và hòa hợp với tự nhiên. Khi chúng ta "mở cửa tâm trí", chúng ta có thể tiếp nhận những điều mới, học hỏi từ những người khác và trải nghiệm cuộc sống một cách trọn vẹn hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH