Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhìn, xem, ngắm

## Thấu hiểu chữ "看" trong tiếng Trung **

Cấu tạo của chữ Chữ "看" (kàn) trong tiếng Trung có cấu tạo gồm hai phần: - **Phần trái: 目 (mù)**: Biểu thị đôi mắt - **Phần phải: 木 (mù)**: Biểu thị một cái cây **

Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ "看" mang ý nghĩa chính là "nhìn", "xem", "quan sát". **

Các câu ví dụ - 我看了一本书。 (Wǒ kànle yī běn shū.) - Tôi đã đọc một cuốn sách. - 他看电视。 (Tā kàn diànshì.) - Anh ấy đang xem tivi. - 我正在看风景。 (Wǒ zhèngzài kàn fēngjǐng.) - Tôi đang ngắm cảnh. - 你看这个怎么样? (Nǐ kàn zhège zěnmeyàng?) - Bạn nghĩ sao về cái này? - 我来看你了。 (Wǒ lái kàn nǐle.) - Tôi đến thăm bạn. **

Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "看" là **觀**. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn, nhưng vẫn giữ nguyên phần trái là "目" và phần phải là "木". Ngoài ra, còn có thêm phần "觀" ở giữa, có nghĩa là "quan sát". **

Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "看" có ý nghĩa sâu sắc. Nó đại diện cho hành động "quan sát không phán xét". Các bậc thầy Đạo gia tin rằng bằng cách quan sát thế giới mà không đưa ra bất kỳ phán đoán nào, chúng ta có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của mọi thứ. Nguyên tắc "看" trong Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của: - **Quan sát tỉ mỉ:** Chú ý đến cả những chi tiết nhỏ nhất. - **Không phán xét:** Tránh đưa ra bất kỳ đánh giá nào về những gì bạn quan sát. - **Tiếp nhận:** Mở lòng và tiếp nhận mọi thứ như chúng vốn có. Bằng cách thực hành "看", chúng ta có thể phát triển trí tuệ, hiểu biết và lòng trắc ẩn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH