Đề thi HSK 1 - Review 3

Luyện tập trắc nghiệm - Đề thi HSK 1 giúp bạn củng cố các kiến thức cơ bản về tiếng Trung

Câu 1: 这个包的颜色___很漂亮。

(zhège bāo de yánsè ___ hěn piàoliang.) - Màu sắc của cái túi này cũng rất đẹp.

Câu 2: “帮手”在团队中表示什么?

(bāng shǒu) - Trợ giúp

Câu 3: 八点钟是什么时间?

(bā diǎn zhōng shì shén me shí jiān?) - 8 giờ là thời gian nào?

Câu 4: 今天是几号?

(jīn tiān shì liù hào) - Hôm nay là ngày mấy?

Câu 5: 爸爸最喜欢的运动是什么?

(bàba zuì xǐhuān de yùndòng shì shénme?) - Môn thể thao yêu thích của bố là gì?

Câu 6: 我喜欢___包里放一些水果。

(wǒ xǐhuān ___ bāo lǐ fàng yīxiē shuǐguǒ.) - Tôi thích đặt một ít trái cây vào trong túi.

Câu 7: 他的包很___,看起来很贵。

(tā de bāo hěn ___, kàn qǐlái hěn guì.) - Cái túi của anh ấy rất lớn, trông có vẻ đắt tiền.

Câu 8: 我喝水的时候用___。

(wǒ hē shuǐ de shíhòu yòng ___.) - Tôi dùng cốc khi uống nước.

Câu 9: 我___杯子里的水。

(wǒ ___ bēizi lǐ de shuǐ.) - Tôi uống nước trong cốc.

Câu 10: 帮我一下吧?

(bāng wǒ yīxià ba?) - Giúp tôi một chút nhé?

Câu 11: 一个星期有几天?

(yī gè xīng qī yǒu jǐ tiān?) - Một tuần có mấy ngày?

Câu 12: 我___班的学习环境很好。

(wǒ ___ bān de xuéxí huánjìng hěn hǎo.) - Tôi nghĩ môi trường học của lớp rất tốt.

Câu 13: 我把杯子___桌子上。

(wǒ bǎ bēizi ___ zhuōzi shàng.) - Tôi đặt cốc lên bàn.

Câu 14: 我___杯子里的水。

(wǒ ___ bēizi lǐ de shuǐ.) - Tôi uống nước trong cốc.

Câu 15: 我喜欢___包放一些重要的东西。

(wǒ xǐhuān ___ bāo fàng yīxiē zhòngyào de dōngxi.) - Tôi thích đặt những thứ quan trọng vào trong túi.

Câu 16: 八个小时你能完成工作吗?

(bā gè xiǎo shí nǐ néng wán chéng gōng zuò ma?) - Trong tám tiếng bạn có thể hoàn thành công việc không?

Câu 17: “半斤八两”的意思是什么?

(bàn jīn bā liǎng) - Xấp xỉ

Câu 18: 我不会说汉语

(wǒ huì shuō fǎ yǔ) - Tôi không thể nói tiếng Trung

Câu 19: 你喜欢___包吗?

(nǐ xǐhuān ___ bāo ma?) - Bạn thích túi nào?

Câu 20: 白天能看到什么?

(báitiān néng kàn dào shénme?) - Ban ngày có thể nhìn thấy gì?

Câu 21: “帮手”是什么意思?

(bāng shǒu) - Người giúp đỡ

Câu 22: 我们班的___喜欢吃零食。

(wǒmen bān de ___ xǐhuān chī língshí.) - Học sinh trong lớp chúng tôi thích ăn vặt.

Câu 23: 爸爸喜欢穿什么颜色的衣服?

(bàba xǐhuān chuān shénme yánsè de yīfu?) - Bố thích mặc quần áo màu gì?

Câu 24: 他给我倒了一杯___。

(tā gěi wǒ dào le yī bēi ___.) - Anh ấy rót cho tôi một cốc nước.

Câu 25: 下列哪一句中“半”是指数量的?

(bàn) - Nửa giấy

Câu 26: 以下哪一句含有“帮”的使用?

(bāng) - Giúp

Câu 27: 我买了___杯水。

(wǒ mǎi le ___ bēi shuǐ.) - Tôi đã mua một cốc nước.

Câu 28: “帮忙”在以下句子中如何使用?

(bāng máng) - Giúp đỡ

Câu 29: 我爱我的家人

(wǒ ài chī shuǐ guǒ) - Tôi yêu học tập

Câu 30: 他用___喝茶。

(tā yòng ___ hē chá.) - Anh ấy uống trà bằng cốc.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH