Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khát

```html

渴 (Kě) - Khát

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ thủy (氵): biểu thị cho nước
  • Bộ khẩu (口): biểu thị cho miệng

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Khát, mong muốn cháy bỏng có được thứ gì đó, thường là nước.

Các câu ví dụ:

  • 他口渴了。 (Tā kǒukèle.) - Anh ấy khát nước.
  • 这个孩子非常渴,需要喝水。 (Zhège háizi fēicháng kě, xūyào hē shuǐ.) - Đứa trẻ này rất khát, cần phải uống nước.
  • 我口干舌燥,渴得不行。 (Wǒ kǒu gàn shé zào, kě de bù xíng.) - Tôi khô miệng và lưỡi, khát không chịu được.

Chữ phồn thể:

渴 (Kě)

Phân tích về chữ phồn thể:

  • Bộ thủy (氵) được viết thành 氵.
  • Bộ khẩu (口) được viết thành 口.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 渴 tượng trưng cho sự khao khát bản chất thực sự của mình hoặc sự khát khao giác ngộ.

Lão Tử đã viết trong Đạo đức kinh (Chương 1): "Đạo là một cái đệm rỗng, nhưng sử dụng không bao giờ đầy đủ." Câu này ám chỉ bản chất vô hạn của Đạo và sự tầm thường của những khao khát thế gian.

Theo Đạo gia, chấp trước vào những mong muốn vật chất sẽ chỉ dẫn đến đau khổ. Thay vào đó, người ta nên tìm kiếm sự hài lòng bên trong và sống hòa hợp với Đạo.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH