Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiết (học)

## **Chữ 课** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 课 (kè) bao gồm hai thành phần: * **Bộ tòng (从):** tượng trưng cho sự đi theo, bắt chước. * **Bộ khẩu (口):** tượng trưng cho miệng, lời nói. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **Chữ 课** có ý nghĩa chính là: * Bài học, giờ học. ### 3. Các câu ví dụ (Tiếng Trung, Pinyin, Dịch) * 上课 (shàng kè): Lên lớp, vào học. * 下课 (xià kè): Tan học, hết giờ học. * 听课 (tīng kè): Nghe giảng bài. * 上辅导课 (shàng fǔdǎo kè): Học thêm, học bù. * 补习课 (bǔ xí kè): Bổ túc kiến thức, học thêm ngoài giờ. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 课 là **課**. Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, với thêm một nét ở phần trên và một nét ở phần dưới. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ **课** có một ý nghĩa sâu sắc: * **Sự học hỏi liên tục:** Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự học hỏi không ngừng, cả từ sách vở lẫn từ cuộc sống. Chữ **课** tượng trưng cho quá trình lĩnh hội kiến thức và sự khôn ngoan. * **Sự giác ngộ:** Qua việc học hỏi và chiêm nghiệm, con người có thể đạt đến cấp độ giác ngộ, hiểu được bản chất thực sự của vạn vật. Chữ **口** trong chữ **课** tượng trưng cho lời nói, biểu tượng của sự truyền đạt và giác ngộ. * **Sự tu dưỡng:** Ngoài việc học hỏi về kiến thức, Đạo gia cũng chú trọng đến việc tu dưỡng phẩm chất đạo đức. Chữ **从** trong chữ **课** tượng trưng cho sự tuân theo các nguyên tắc đạo đức, hướng tới một cuộc sống hài hòa và cân bằng. * **Sự truyền thừa:** Đạo gia tin rằng sự học hỏi, giác ngộ và tu dưỡng phải được truyền lại cho thế hệ sau. Chữ **课** đại diện cho sự truyền thụ tri thức, thông điệp và các nguyên tắc đạo đức.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH