Đề thi HSK 1 - Review 10

Luyện tập trắc nghiệm - Đề thi HSK 1 ôn lại các từ vựng và ngữ pháp bạn đã học

Câu 1: “请帮我一个忙”这句话中,“帮”是什么意思?

(qǐng bāng wǒ yī gè máng) - Hãy giúp tôi một việc

Câu 2: 包里有___本书。

(bāo lǐ yǒu ___ běn shū.) - Trong túi có một quyển sách.

Câu 3: 这个包___你看了吗?

(zhège bāo ___ nǐ kàn le ma?) - Bạn đã nhìn cái túi này chưa?

Câu 4: 杯子里的水___了。

(bēizi lǐ de shuǐ ___ le.) - Nước trong cốc đã đầy rồi.

Câu 5: 吃点水果吧?

(chī diǎn shuǐguǒ ba?) - Ăn chút trái cây nhé?

Câu 6: 我不会说汉语

(wǒ huì shuō fǎ yǔ) - Tôi không thể nói tiếng Trung

Câu 7: 我___这个杯子。

(wǒ ___ zhège bēizi.) - Tôi thích cái cốc này.

Câu 8: 白天会感到困吗?

(báitiān huì gǎndào kùn ma?) - Ban ngày có cảm thấy buồn ngủ không?

Câu 9: 这个多少钱?

(zhè ge sān shí kuài qián) - Cái này bao nhiêu tiền?

Câu 10: “帮我一个忙”在句子中如何使用?

(bāng wǒ yī gè máng) - Giúp tôi một việc

Câu 11: 我___杯子里的水。

(wǒ ___ bēizi lǐ de shuǐ.) - Tôi uống nước trong cốc.

Câu 12: 我已经___我们的班主任。

(wǒ yǐjīng ___ wǒmen de bān zhǔrèn.) - Tôi đã quen với giáo viên chủ nhiệm lớp chúng ta.

Câu 13: 这个杯子___很大。

(zhège bēizi ___ hěn dà.) - Cái cốc này rất lớn.

Câu 14: 喝点热水吧?

(hē diǎn rè shuǐ ba?) - Uống chút nước nóng nhé?

Câu 15: 这个包___我的衣服很搭。

(zhège bāo ___ wǒ de yīfú hěn dā.) - Cái túi này rất hợp với quần áo của tôi.

Câu 16: 这个杯子___。

(zhège bēizi ___.) - Cái cốc này tôi thích.

Câu 17: 我爱我的家人

(wǒ ài chī shuǐ guǒ) - Tôi yêu học tập

Câu 18: 我在这个___里学了很多东西。

(wǒ zài zhège ___ lǐ xuéle hěn duō dōngxi.) - Tôi học rất nhiều điều trong lớp này.

Câu 19: 杯子里有___茶。

(bēizi lǐ yǒu ___ chá.) - Trong cốc có trà nóng.

Câu 20: 白天常见的声音是什么?

(báitiān chángjiàn de shēngyīn shì shénme?) - Âm thanh thường gặp vào ban ngày là gì?

Câu 21: 她是我___的同学。

(tā shì wǒ ___ de tóngxué.) - Cô ấy là bạn học của tôi trong lớp.

Câu 22: 我喝水的时候用___。

(wǒ hē shuǐ de shíhòu yòng ___.) - Tôi dùng cốc khi uống nước.

Câu 23: 白天一般做什么活动?

(báitiān yībān zuò shénme huódòng?) - Ban ngày thường làm gì?

Câu 24: 今天很冷

(jīn tiān hěn màn) - Hôm nay rất lạnh

Câu 25: 杯子里有___茶。

(bēizi lǐ yǒu ___ chá.) - Trong cốc có trà nóng.

Câu 26: 我买了___杯子。

(wǒ mǎi le ___ bēizi.) - Tôi đã mua một cái cốc.

Câu 27: 你喜欢用___喝水?

(nǐ xǐhuān yòng ___ hē shuǐ?) - Bạn thích dùng cái gì để uống nước?

Câu 28: 他是学生吗?

(tā shì yī shēng) - Anh ấy có phải là học sinh không?

Câu 29: 我正在喝___杯水。

(wǒ zhèngzài hē ___ bēi shuǐ.) - Tôi đang uống một cốc nước.

Câu 30: 我爱我的妈妈

(wǒ ài wǒ de jiā) - wǒ ài wǒ de māo

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH