Đề thi HSK 1 - Review 4

Luyện tập trắc nghiệm - Đề thi HSK 1 ôn lại các chủ đề và kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung cơ bản

Câu 1: 包___里面有好多东西。

(bāo ___ lǐmiàn yǒu hǎo duō dōngxi.) - Bên trong túi có rất nhiều thứ.

Câu 2: 我喜欢喝___。

(wǒ xǐhuān hē ___.) - Tôi thích uống nước.

Câu 3: 白天比晚上怎么样?

(báitiān bǐ wǎnshàng zěnmeyàng?) - Ban ngày so với ban đêm thế nào?

Câu 4: 休息一下吧?

(xiūxí yīxià ba?) - Nghỉ một chút nhé?

Câu 5: 试试看吧?

(shì shì kàn ba?) - Thử xem nhé?

Câu 6: “帮”在以下哪种场景中可以使用?

(bāng) - Giúp đỡ

Câu 7: 我每天带___包去学校。

(wǒ měitiān dài ___ bāo qù xuéxiào.) - Tôi mang một cái túi đến trường mỗi ngày.

Câu 8: “帮忙”与以下哪个词是近义词?

(bāng máng) - Giúp đỡ

Câu 9: 白天工作的人喜欢什么?

(báitiān gōngzuò de rén xǐhuān shénme?) - Người làm việc ban ngày thích gì?

Câu 10: 我在这个班___学习。

(wǒ zài zhège bān ___ xuéxí.) - Tôi học chăm chỉ trong lớp này.

Câu 11: 杯子里有___茶。

(bēizi lǐ yǒu ___ chá.) - Trong cốc có trà nóng.

Câu 12: 你可以给我___杯茶吗?

(nǐ kěyǐ gěi wǒ ___ bēi chá ma?) - Bạn có thể cho tôi một cốc trà không?

Câu 13: 今天休息吧?

(jīntiān xiūxí ba?) - Hôm nay nghỉ ngơi nhé?

Câu 14: 这个杯子___很大。

(zhège bēizi ___ hěn dà.) - Cái cốc này rất lớn.

Câu 15: 我爱吃中餐

(wǒ ài hē kā fēi) - Tôi không thích ăn đồ Trung Quốc

Câu 16: 这个杯子___。

(zhège bēizi ___.) - Cái cốc này rất lớn.

Câu 17: 白天什么时候最热?

(báitiān shénme shíhòu zuì rè?) - Ban ngày lúc nào nóng nhất?

Câu 18: 哪一句话中的“半”表示时间?

(bàn) - Nửa năm

Câu 19: 这个杯子是___的。

(zhège bēizi shì ___ de.) - Cái cốc này là mới.

Câu 20: 你买了这个包___吗?

(nǐ mǎi le zhège bāo ___ ma?) - Bạn có mua cái túi này không?

Câu 21: 白天做什么?

(báitiān zuò shénme?) - Ban ngày làm gì?

Câu 22: 我已经___我们的班主任。

(wǒ yǐjīng ___ wǒmen de bān zhǔrèn.) - Tôi đã quen với giáo viên chủ nhiệm lớp chúng ta.

Câu 23: 包里有___钱包。

(bāo lǐ yǒu ___ qiánbāo.) - Trong túi có một cái ví.

Câu 24: “帮”在“帮助别人”中是什么意思?

(bāng zhù bié rén) - Giúp đỡ người khác

Câu 25: 你放___包里了。

(nǐ fàng ___ bāo lǐ le.) - Bạn đã đặt tiền vào trong túi.

Câu 26: 爸爸每天几点回家?

(bàba měitiān jǐ diǎn huíjiā?) - Mỗi ngày bố về nhà lúc mấy giờ?

Câu 27: 你___在班里坐的位置。

(nǐ ___ zài bān lǐ zuò de wèizhì.) - Bạn biết vị trí bạn ngồi trong lớp không?

Câu 28: 他喜欢买___包。

(tā xǐhuān mǎi ___ bāo.) - Anh ấy thích mua túi đắt tiền.

Câu 29: 八个苹果有几个红色的?

(bā gè píng guǒ yǒu jǐ gè hóng sè de?) - Có mấy quả táo đỏ trong số tám quả?

Câu 30: “帮派”的意思是什么?

(bāng pài) - Băng nhóm

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH