Đề thi HSK 1 - Review 4

Luyện tập trắc nghiệm - Đề thi HSK 1 ôn lại các chủ đề và kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung cơ bản

Câu 1: 下列哪一句中“半”是指数量的?

(bàn) - Nửa giấy

Câu 2: 我把杯子___桌子上。

(wǒ bǎ bēizi ___ zhuōzi shàng.) - Tôi đặt cốc lên bàn.

Câu 3: 八个小时你能完成工作吗?

(bā gè xiǎo shí nǐ néng wán chéng gōng zuò ma?) - Trong tám tiếng bạn có thể hoàn thành công việc không?

Câu 4: 爸爸会做饭吗?

(bàba huì zuò fàn ma?) - Bố biết nấu ăn không?

Câu 5: 我喜欢喝___。

(wǒ xǐhuān hē ___.) - Tôi thích uống nước.

Câu 6: 这个杯子___。

(zhège bēizi ___.) - Cái cốc này rất đẹp.

Câu 7: 我爱我的家人

(wǒ ài chī shuǐ guǒ) - Tôi yêu học tập

Câu 8: 这个杯子___。

(zhège bēizi ___.) - Cái cốc này rất đẹp.

Câu 9: 她是我___的同学。

(tā shì wǒ ___ de tóngxué.) - Cô ấy là bạn học của tôi trong lớp.

Câu 10: 我们班上___有很多运动员。

(wǒmen bān shàng ___ yǒu hěn duō yùndòngyuán.) - Lớp chúng tôi có rất nhiều vận động viên.

Câu 11: 一起吃饭吧?

(yīqǐ chīfàn ba?) - Cùng ăn cơm nhé?

Câu 12: 我喜欢喝___。

(wǒ xǐhuān hē ___.) - Tôi thích uống nước.

Câu 13: 今天我们班的___没有来。

(jīntiān wǒmen bān de ___ méiyǒu lái.) - Hôm nay giáo viên của lớp chúng tôi không đến.

Câu 14: 跳舞吧?

(tiàowǔ ba?) - Nhảy một chút nhé?

Câu 15: 这个杯子___。

(zhège bēizi ___.) - Cái cốc này rất lớn.

Câu 16: 爸爸周末喜欢做什么?

(bàba zhōumò xǐhuān zuò shénme?) - Bố thích làm gì vào cuối tuần?

Câu 17: 她___了一个杯子。

(tā ___ le yīgè bēizi.) - Cô ấy đã mua một cái cốc.

Câu 18: 我在这个___里学了很多东西。

(wǒ zài zhège ___ lǐ xuéle hěn duō dōngxi.) - Tôi học rất nhiều điều trong lớp này.

Câu 19: 明天再说吧?

(míngtiān zàishuō ba?) - Ngày mai hãy nói nhé?

Câu 20: 八点钟是什么时间?

(bā diǎn zhōng shì shén me shí jiān?) - 8 giờ là thời gian nào?

Câu 21: 他在做什么?

(tā zài kàn shū) - Anh ấy đang làm gì?

Câu 22: 你喜欢八个小朋友吗?

(nǐ xǐ huān bā gè xiǎo péng yǒu ma?) - Bạn có thích tám đứa trẻ không?

Câu 23: 白天阳光如何?

(báitiān yángguāng rúhé?) - Ánh nắng ban ngày như thế nào?

Câu 24: “请帮我一个忙”这句话中,“帮”是什么意思?

(qǐng bāng wǒ yī gè máng) - Hãy giúp tôi một việc

Câu 25: 这个杯子___。

(zhège bēizi ___.) - Cái cốc này rất lớn.

Câu 26: 带把伞吧?

(dài bǎ sǎn ba?) - Mang theo ô nhé?

Câu 27: 我___班的学习环境很好。

(wǒ ___ bān de xuéxí huánjìng hěn hǎo.) - Tôi nghĩ môi trường học của lớp rất tốt.

Câu 28: 白天常见的声音是什么?

(báitiān chángjiàn de shēngyīn shì shénme?) - Âm thanh thường gặp vào ban ngày là gì?

Câu 29: 我正在喝___杯水。

(wǒ zhèngzài hē ___ bēi shuǐ.) - Tôi đang uống một cốc nước.

Câu 30: 你___在班里坐的位置。

(nǐ ___ zài bān lǐ zuò de wèizhì.) - Bạn biết vị trí bạn ngồi trong lớp không?

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH