Đề thi HSK 1 - Review 1

Luyện tập trắc nghiệm - Ôn lại các câu hỏi và kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản của HSK 1

Câu 1: 这个杯子是___的。

(zhège bēizi shì ___ de.) - Cái cốc này là của tôi.

Câu 2: 哪一句话中的“半”表示时间?

(bàn) - Nửa năm

Câu 3: 爸爸喜欢什么样的书?

(bàba xǐhuān shénme yàng de shū?) - Bố thích loại sách nào?

Câu 4: 你可以给我___包吗?

(nǐ kěyǐ gěi wǒ ___ bāo ma?) - Bạn có thể đưa tôi cái túi đó không?

Câu 5: 你喜欢___包吗?

(nǐ xǐhuān ___ bāo ma?) - Bạn thích cái túi này không?

Câu 6: 试试看吧?

(shì shì kàn ba?) - Thử xem nhé?

Câu 7: “帮派”的意思是什么?

(bāng pài) - Băng nhóm

Câu 8: “帮”可以用在哪些场景?

(bāng) - Giúp đỡ

Câu 9: 他在我们班上___非常努力。

(tā zài wǒmen bān shàng ___ fēicháng nǔlì.) - Anh ấy rất chăm chỉ học trong lớp chúng tôi.

Câu 10: 我喝水的时候用___。

(wǒ hē shuǐ de shíhòu yòng ___.) - Tôi dùng cốc khi uống nước.

Câu 11: 这个包___你看了吗?

(zhège bāo ___ nǐ kàn le ma?) - Bạn đã nhìn cái túi này chưa?

Câu 12: 点菜吧?

(diǎn cài ba?) - Gọi món nhé?

Câu 13: 杯子里有___茶。

(bēizi lǐ yǒu ___ chá.) - Trong cốc có trà nóng.

Câu 14: 去外面走走吧?

(qù wàimiàn zǒu zǒu ba?) - Ra ngoài đi dạo nhé?

Câu 15: 我已经___我们的班主任。

(wǒ yǐjīng ___ wǒmen de bān zhǔrèn.) - Tôi đã quen với giáo viên chủ nhiệm lớp chúng ta.

Câu 16: 爸爸晚上几点睡觉?

(bàba wǎnshàng jǐ diǎn shuìjiào?) - Bố đi ngủ lúc mấy giờ?

Câu 17: 八个苹果多少钱?

(bā gè píng guǒ duō shǎo qián?) - Tám quả táo giá bao nhiêu tiền?

Câu 18: 这个___很漂亮。

(zhège ___ hěn piàoliang.) - Cái túi này rất đẹp.

Câu 19: “帮手”是什么意思?

(bāng shǒu) - Người giúp đỡ

Câu 20: 这个包___我很喜欢。

(zhège bāo ___ wǒ hěn xǐhuān.) - Cái túi này, tôi rất thích.

Câu 21: 白天工作的人叫什么?

(báitiān gōngzuò de rén jiào shénme?) - Người làm việc ban ngày gọi là gì?

Câu 22: 我喜欢___包里放一些水果。

(wǒ xǐhuān ___ bāo lǐ fàng yīxiē shuǐguǒ.) - Tôi thích đặt một ít trái cây vào trong túi.

Câu 23: 八小时后我们去哪儿?

(bā xiǎo shí hòu wǒ men qù nǎ ér?) - Tám tiếng sau chúng ta đi đâu?

Câu 24: 他喜欢买___包。

(tā xǐhuān mǎi ___ bāo.) - Anh ấy thích mua túi đắt tiền.

Câu 25: 我在这个班___学习。

(wǒ zài zhège bān ___ xuéxí.) - Tôi học chăm chỉ trong lớp này.

Câu 26: 这个___很漂亮。

(zhège ___ hěn piàoliang.) - Cái cốc này rất đẹp.

Câu 27: “帮忙”的反义词是?

(bāng máng) - Không giúp đỡ

Câu 28: 爸爸早上几点起床?

(bàba zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng?) - Bố dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?

Câu 29: 包里有___本书。

(bāo lǐ yǒu ___ běn shū.) - Trong túi có một quyển sách.

Câu 30: 我们去看电影吧?

(wǒmen qù kàn diànyǐng ba?) - Chúng ta đi xem phim nhé?

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH