Đề thi HSK 1 - Review 2

Luyện tập trắc nghiệm - Ôn tập lại các chủ đề ngữ pháp, từ vựng và khả năng giao tiếp trong đề thi HSK 1

Câu 1: 这个杯子___。

(zhège bēizi ___.) - Cái cốc này rất lớn.

Câu 2: 杯子里有___茶。

(bēizi lǐ yǒu ___ chá.) - Trong cốc có trà nóng.

Câu 3: “帮手”是什么意思?

(bāng shǒu) - Người giúp đỡ

Câu 4: 我___班的学习环境很好。

(wǒ ___ bān de xuéxí huánjìng hěn hǎo.) - Tôi nghĩ môi trường học của lớp rất tốt.

Câu 5: “帮我一个忙”在句子中如何使用?

(bāng wǒ yī gè máng) - Giúp tôi một việc

Câu 6: 以下哪一句含有“帮”的使用?

(bāng) - Giúp

Câu 7: “帮”可以用在哪些场景?

(bāng) - Giúp đỡ

Câu 8: 我喝水的时候用___。

(wǒ hē shuǐ de shíhòu yòng ___.) - Tôi dùng cốc khi uống nước.

Câu 9: 八个小时能走几公里?

(bā gè xiǎo shí néng zǒu jǐ gōng lǐ?) - Trong tám giờ đi được bao nhiêu km?

Câu 10: 八个字的成语是什么?

(bā gè zì de chéng yǔ shì shén me?) - Thành ngữ tám chữ là gì?

Câu 11: 八个小时你能完成工作吗?

(bā gè xiǎo shí nǐ néng wán chéng gōng zuò ma?) - Trong tám tiếng bạn có thể hoàn thành công việc không?

Câu 12: 我喝水的时候用___。

(wǒ hē shuǐ de shíhòu yòng ___.) - Tôi dùng cốc khi uống nước.

Câu 13: 杯子里有___茶。

(bēizi lǐ yǒu ___ chá.) - Trong cốc có trà nóng.

Câu 14: 我们去哪里?

(wǒ men qù gōng yuán) - Chúng ta đi đâu?

Câu 15: 我___这个杯子。

(wǒ ___ zhège bēizi.) - Tôi thích cái cốc này.

Câu 16: 我们班有___个同学。

(wǒmen bān yǒu ___ gè tóngxué.) - Lớp chúng tôi có 10 bạn học.

Câu 17: 我___杯子里的水。

(wǒ ___ bēizi lǐ de shuǐ.) - Tôi uống nước trong cốc.

Câu 18: 打个电话吧?

(dǎ gè diànhuà ba?) - Gọi điện thoại nhé?

Câu 19: 喝点热水吧?

(hē diǎn rè shuǐ ba?) - Uống chút nước nóng nhé?

Câu 20: 我需要___杯子喝水。

(wǒ xūyào ___ bēizi hē shuǐ.) - Tôi cần một cái cốc để uống nước.

Câu 21: 我不会说汉语

(wǒ huì shuō fǎ yǔ) - Tôi không thể nói tiếng Trung

Câu 22: “帮”在“帮我拿一下”中的意思是什么?

(bāng) - Giúp

Câu 23: 他的包很___,看起来很贵。

(tā de bāo hěn ___, kàn qǐlái hěn guì.) - Cái túi của anh ấy rất lớn, trông có vẻ đắt tiền.

Câu 24: 今天不早了, 回家吧?

(jīntiān bù zǎo le, huíjiā ba?) - Hôm nay không còn sớm nữa, về nhà nhé?

Câu 25: 我爱你

(wǒ bù xǐ huān nǐ) - Tôi yêu bạn

Câu 26: 半 trong từ này có nghĩa là gì?

(bàn) - Một nửa

Câu 27: “帮”在以下哪个句子中表示“提供帮助”?

(bāng) - Giúp đỡ

Câu 28: 下列哪一句中“半”是指数量的?

(bàn) - Nửa giấy

Câu 29: 他喜欢买___包。

(tā xǐhuān mǎi ___ bāo.) - Anh ấy thích mua túi đắt tiền.

Câu 30: ___是我的班级。

(___ shì wǒ de bānjí.) - Đây là lớp của tôi.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH