Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhìn thấy

看到 (Kàn Dào) - Nhìn Thấy


1. Cấu tạo của chữ


  • 部首: 見 (kiến)
  • Phần còn lại: 道 (đạo)

2. Ý nghĩa chính của cụm từ


Nhìn thấy, quan sát, hiểu rõ.

3. Các câu ví dụ


  • 我看見了一朵花。 (Wǒ kàn jiàn le yī duo huā.) - Tôi nhìn thấy một bông hoa.
  • 你看到了嗎? (Nǐ kàn dào le ma?) - Bạn đã nhìn thấy chưa?
  • 我看到了事情的真相。 (Wǒ kàn dào le shì qíng de zhēn xiàng.) - Tôi đã nhìn ra sự thật của vấn đề.
  • 他們看不到自己的問題。 (Tā men kàn bú dào zì jǐ de wèn tí.) - Họ không nhìn ra vấn đề của chính mình.

4. Chữ phồn thể


Phồn thể: 見道


Phân tích:


  • Bộ首: 見 (kiến)
  • Phần còn lại: 道 (đạo), gồm:
    • 辶 (xuyên): biểu thị sự vận động
    • 首 (thủ): biểu thị cái đầu, sự bắt đầu

5. Ý nghĩa trong Đạo gia


Trong Đạo gia, 看到 được hiểu là "nhìn thấy bản chất thực sự". Đó là khả năng nhìn xuyên qua những ảo ảnh và chấp trước để thấy được thực tại ẩn sâu bên trong.


Những người đạt được 看到 được cho là đã giác ngộ, có thể nhìn thấy thế giới theo cách chân thực nhất. Họ có thể vượt qua những ràng buộc của bản ngã và trải nghiệm sự hợp nhất với Đạo.


Để đạt được 看到, hành giả Đạo gia phải thực hành tu dưỡng bản thân, tĩnh tâm và phát triển sự hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh. Quá trình này đòi hỏi thời gian, nỗ lực và một sự cống hiến thực sự đối với con đường Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH