Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mở họp, họp

##

**Chữ 开会 (kāi huì)**

###
**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "开会" được ghép bởi hai chữ: "开" (kāi) và "会" (huì). - "开" (kāi): Mang nghĩa là "mở ra", "bắt đầu". - "会" (huì): Mang nghĩa là "họp mặt", "tập hợp". ###
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Cụm từ "开会" có nghĩa là "mở cuộc họp", "tổ chức họp". ###
**3. Các câu ví dụ**

- 我今天要开会,不能陪你吃饭了。 (Wǒ jīntiān yào kāi huì, bùnéng péi nǐ chīfàn le.) Hôm nay tôi phải họp nên không thể đi ăn với bạn. - 我们公司每个月都开一次全体会议。 (Wǒmen gōngsī měi gè yuè dōu kāi yī cì quán tǐ huìyì.) Công ty chúng tôi họp toàn thể một lần mỗi tháng. - 明天下午两点在会议室开会。 (Míngtiān xiàwǔ liǎng diǎn zài huìyìshì kāi huì.) Ngày mai lúc 2 giờ chiều họp ở phòng họp. ###
**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "开会" là "開會". - "開" (kāi): Có ba phần chính: - "門" (mén): Biểu thị cánh cửa. - "大" (dà): Biểu thị cái lớn. - "日" (rì): Biểu thị mặt trời. - "會" (huì): Có ba phần chính: - "人" (rén): Biểu thị con người. - "口" (kǒu): Biểu thị cái miệng. - "古" (gǔ): Biểu thị cái cổ. ###
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "开会" có ý nghĩa sâu sắc về sự hợp nhất và hòa hợp. - **开 (kāi)**: Biểu thị sự mở rộng, sáng tạo và bắt đầu một điều gì đó mới mẻ. - **会 (huì)**: Biểu thị sự tập hợp, giao hòa và hợp tác. Sự kết hợp của "开" và "会" tạo thành một hành động tụ họp, nơi các cá nhân hòa hợp và hợp nhất với nhau để tạo ra một điều gì đó lớn hơn tổng thể các phần riêng lẻ của họ. Ý nghĩa này phù hợp với triết lý Đạo gia, nhấn mạnh sự hài hòa và hợp nhất giữa con người với con người, giữa con người với thiên nhiên và giữa con người với vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH