Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 开 (Kāi) bao gồm hai bộ phận: bộ 门 (mén, cửa) ở bên trái và bộ 圭 (guī, ngọc quý) ở bên phải.
Bộ 门 (mén) tượng trưng cho sự mở ra, thông suốt. Bộ 圭 (guī) tượng trưng cho sự quý giá, trường tồn.
Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo nên ý nghĩa của chữ 开: mở ra điều quý giá, khai mở thông suốt.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 开 (Kāi) có ý nghĩa chính là mở ra, khai mở. Nó được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch sang tiếng Việt)
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 開 (Kāi) là 啟 (Qǐ). Chữ 啟 có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:
Chữ 啟 có ý nghĩa mở ra thông tin, ban bố lời nói. Nó được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính thức hơn chữ giản thể 开.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 开 (Kāi) có ý nghĩa vô cùng quan trọng.
Đạo gia coi vũ trụ là một thể thống nhất, hòa hợp. Mọi sự vật đều có nguồn gốc từ Đạo, và Đạo thể hiện qua sự vận hành của vạn vật.
Chữ 开 (Kāi) tượng trưng cho sự mở ra, khai mở nguồn gốc của vạn vật. Nó là con đường dẫn đến sự giác ngộ, nhận thức về bản chất thực sự của vũ trụ.
Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tĩnh lặng, vô vi để đạt được sự khai mở này. Khi tâm trí không bị quấy rầy bởi tạp niệm, nó có thể tiếp nhận và hiểu được những chân lý sâu sắc nhất của vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy