Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
** **觉得 (jué de)** **
** **Cấu tạo của chữ** Chữ 觉得 được cấu tạo từ hai bộ phận: * **部首 玉 (yù):** Biểu thị cho đá quý, báu vật. * **偏旁 觉 (jué):** Biểu thị cho việc cảm nhận, nhận thức. **
** **Ý nghĩa chính của cụm từ** 觉得 có nghĩa là "cảm thấy", "nghĩ rằng", "cho rằng". Nó thể hiện cảm nhận, đánh giá hoặc quan điểm cá nhân đối với một sự việc hoặc đối tượng nào đó. **
** **Các câu ví dụ** * **我 觉得 今天 天气 很 好。** (wǒ jué dé jīntiān tiānqì hěn hǎo) - Tôi cảm thấy thời tiết hôm nay rất tốt. * **他 觉得 这部 电影 很 无聊。** (tā jué dé zhèbù diànyǐng hěn wúliáo) - Anh ấy cảm thấy bộ phim này rất nhàm chán. * **我认为 他 是 个 好人。** (wǒ rènwéi tā shì gè hǎorén) - Tôi thấy anh ấy là một người tốt. * **我们 都 觉得 他 的 想法 很 荒谬。** (wǒmen dōu jué dé tā de xiǎngfǎ hěn huāngmiǔ) - Chúng tôi đều thấy ý tưởng của anh ấy rất vô lý. * **这个 问题 我 觉得 有点 难以回答。** (zhège wèntí wǒ jué dé yǒudiǎn nán yǐ dá'àn) - Tôi thấy câu hỏi này hơi khó trả lời. **
** **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 觉得 là 覺得. Chữ phồn thể này cũng được cấu tạo từ bộ 玉 và偏旁 觉, nhưng có nét viết phức tạp hơn. **
** **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 觉得 được coi trọng như một yếu tố quan trọng trong quá trình tu luyện. Đạo gia tin rằng cảm nhận cá nhân của mỗi người là một phần của bản thể tự nhiên, và nó có thể dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và thế giới. Tuy nhiên, 觉得 cũng có thể bị ảnh hưởng bởi những ảo tưởng và chấp trước, vì vậy cần phải có sự tỉnh thức và phân biệt đúng sai khi sử dụng nó. **
** Nói chung, 觉得 là một từ thông dụng và quan trọng trong tiếng Trung, biểu thị cảm nhận và đánh giá cá nhân. Nó cũng mang một ý nghĩa đặc biệt trong Đạo gia, liên quan đến quá trình tu luyện và hiểu biết về bản thân.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy