Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vào

Chữ 进

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 进 (jìn) được cấu tạo từ hai bộ phận chính là 彳 (chì) và 夅 (báo).

彳 biểu thị cho hành động đi bộ, trong khi 夅 biểu thị cho một cánh cửa.

Do đó, chữ 进 về cơ bản có nghĩa là "đi vào" hoặc "tiến vào".

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa chính của chữ 进 là "tiến bộ", "thăng tiến", "vào", "đi vào".

**Các câu ví dụ**

  • 前进 (qiánjìn) - Tiến lên
  • 进步 (jìnbù) - Tiến bộ
  • 进入 (jìnrù) - Đi vào
  • 成功 (chénggōng) - Thành công
  • 晋升 (jìnshēng) - Thăng chức
  • 进步 (jìnbù) - Tiến bộ, cải thiện
  • 进军 (jìnjūn) - Tiến quân
  • 进食 (jìnshí) - Ăn uống
  • 进口 (jìnkǒu) - Nhập khẩu

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 进 là 進.

Điểm khác biệt chính giữa hai chữ này là nét ngang trên cùng trong chữ phồn thể dài hơn và có một chút cong ở cuối.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 进 có ý nghĩa rất quan trọng.

Đạo gia tin rằng vũ trụ luôn luôn vận động và thay đổi, và tiến bộ là một phần thiết yếu của quá trình này.

Chữ 进 tượng trưng cho hành động vượt qua các chướng ngại vật và tiếp tục tiến về phía trước.

Đây là một phẩm chất thiết yếu cho những người theo đuổi con đường Đạo, vì nó giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH