Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **谁** (Shuí) có nghĩa là "ai", thường được dùng để hỏi về danh tính hoặc chủ thể của một hành động hoặc tình huống.
### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 谁来了? | Shuí lái le? | Ai đã đến? 这是谁的书? | Zhè shì shuí de shū? | Đây là sách của ai? 你认识他吗?谁?| Nǐ rènshi tā ma? Shuí? | Bạn có biết anh ấy không? Ai vậy? 谁知道我的密码?| Shuí zhīdào wǒ de mìmǎ? | Ai biết mật khẩu của tôi? 谁没有参加考试?| Shuí méiyǒu cānjiā kǎoshì? | Ai không tham gia kỳ thi? ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **谁** (Shuí) là **誰**. **Phân tích:** Chữ phồn thể **誰** có cấu trúc phức tạp hơn so với chữ giản thể **谁**. Nó gồm ba bộ phận: * **曰** (yuē): Phần bên trái ngoài cùng, có nghĩa là "mặt trời". * **口** (kǒu): Phần bên phải ngoài cùng, có nghĩa là "miệng". * **衣** (yī): Phần ở giữa, có nghĩa là "áo quần". ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ **谁** (Shuí) có một ý nghĩa sâu sắc. Nó đại diện cho bản thể không thể định danh, vô ngã, vô hình và không thể diễn tả được của Đạo (Đường đi). Theo Đạo gia, Đạo là cội nguồn của mọi vật, nhưng bản chất của nó là vô cùng huyền diệu và không thể hiểu được. Do đó, khi chúng ta hỏi "Đạo là ai?", thì câu trả lời chính là **谁** (Shuí) - một thực thể không thể xác định được. Ý nghĩa này của chữ **谁** phản ánh niềm tin của Đạo gia về bản chất vô ngã và không thể diễn tả được của vạn vật. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta là một phần của một thực thể lớn hơn, vượt ra ngoài khả năng hiểu biết của chúng ta.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy