**
Chữ 什么 - Nguồn gốc, Ý nghĩa và Ứng dụng trong Đạo giáo**
**
**
**
Cấu tạo của chữ**
**
**
Chữ 什么 (shénme) được cấu tạo từ hai chữ: **示** (shì) và **么** (me). Chữ 示 tượng trưng cho bàn tay trỏ, có nghĩa là chỉ ra hoặc hiển thị. Chữ 么 là một bộ phận hỏi dùng để đặt câu hỏi. Khi kết hợp lại, chữ 什么 có nghĩa là "cái gì" hoặc "điều gì".
**
Ý nghĩa chính của cụm từ**
**
**
Ý nghĩa chính của chữ 什么 là đặt câu hỏi về bản chất, mục đích hoặc danh tính của một sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
* **Hỏi về thông tin:** 什么情况?(shénme qíngkuàng?) - Có chuyện gì vậy?
* **Hỏi về lý do:** 为什么?(wèishéme?) - Tại sao?
* **Hỏi về lựa chọn:** 你想要什么?(nǐ xiǎng yào shénme?) - Bạn muốn gì?
**
Các câu ví dụ**
**
**
* **简体中文:** 你要吃什么? (nǐ yào chī shénme?)
**Bính âm:** Nǐ yào chī shénme?
**Dịch:** Bạn muốn ăn gì?
* **繁体中文:** 你想喝什麼? (nǐ xiǎng hē shénme?)
**Bính âm:** Nǐ xiǎng hē shénme?
**Dịch:** Bạn muốn uống gì?
* **简体中文:** 这是做什么的? (zhè shì zuò shénme de?)
**Bính âm:** Zhè shì zuò shénme de?
**Dịch:** Đây là thứ gì vậy?
* **繁体中文:** 這是幹什麼的? (zhè shì gàn shénme de?)
**Bính âm:** Zhè shì gàn shénme de?
**Dịch:** Đây dùng để làm gì vậy?
**
Chữ phồn thể**
**
**
Chữ phồn thể của 什么 là **甚麼**. Chữ này được cấu tạo từ ba thành phần:
* **示** (shì): Bàn tay trỏ
* **么** (me): Bộ phận hỏi
* **也** (yě): Nhấn mạnh
Thành phần **也** được thêm vào để nhấn mạnh sự không rõ ràng hoặc không xác định. Nó thể hiện ý nghĩa rằng "không biết cái gì" hoặc "điều gì đó không xác định".
**
Ý nghĩa trong Đạo giáo**
**
**
Trong Đạo giáo, chữ 什么 đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền tải khái niệm **vô vi** (vô hành động). Vô vi là một trạng thái hành động không cố ý, không cưỡng cầu và không can thiệp vào dòng chảy tự nhiên của cuộc sống.
Chữ 什么 tượng trưng cho sự không biết, chấp nhận và buông bỏ. Nó gợi ý rằng bằng cách không biết, chúng ta có thể trở nên hòa hợp hơn với Đạo (Con đường) và trải nghiệm sự toàn vẹn của cuộc sống. Từ bỏ những kỳ vọng và chấp nhận sự không chắc chắn cho phép chúng ta sống cuộc sống trọn vẹn hơn.
Câu nói nổi tiếng của Lão Tử trong Đạo đức kinh thể hiện rõ ý nghĩa này:
**
知者不言,言者不知。**
**
**
**
Zhī zhě bù yán, yán zhě bù zhī.**
**
**
**Dịch:** Kẻ biết không nói, kẻ nói không biết.