Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chuyện, việc

Chữ "事" trong tiếng Trung

Cấu tạo của chữ

Chữ "事" (shì) là một chữ tượng hình bao gồm bộ phận "亻" (nhân) ở bên trái, biểu thị con người, và bộ phận "巳" (tự) ở bên phải, biểu thị rắn.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "事" có nghĩa là "việc", "sự việc", "công việc". Ngoài ra, nó còn có nghĩa là "vấn đề", "mối quan tâm".

Các câu ví dụ

  • 今天我有很多事要做。Jīntiān wǒ yǒu hěnduō shì yào zuò. Ngày hôm nay tôi có nhiều việc phải làm.
  • 这件事很重要。Zhè jiàn shì hěn zhòngyào. Việc này rất quan trọng.
  • 我有事外出,一会儿就回来。Wǒ yǒu shì chūwài, yīhuǐr jiù huílái. Tôi có việc phải ra ngoài, một lát nữa sẽ về.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "事" là "事". Chữ phồn thể này cũng bao gồm bộ phận "亻" và "巳", nhưng bộ phận "巳" được viết phức tạp hơn.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "事" có một ý nghĩa sâu sắc. Nó đại diện cho thế giới vật chất, những hiện tượng xảy ra trong vũ trụ. Đạo gia tin rằng mọi thứ đều là 一 (nhất), và thế giới vật chất chỉ là một biểu hiện của Đạo (Đường). Do đó, "事" có thể được hiểu là vô thường và không có bản chất cố định.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH