Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thì. là

**

Chữ "是" trong Tiếng Trung**


**

Cấu tạo của chữ**


Chữ "是" bao gồm hai phần:
- Phần bên trái: "日" (rì), tượng trưng cho mặt trời, ánh sáng.
- Phần bên phải: "乙", tượng trưng cho một cây tre non, sự sinh trưởng, nảy mầm.
Kết hợp, chữ "是" thể hiện ý nghĩa là ánh sáng mặt trời nuôi dưỡng cây tre non phát triển. **

Ý nghĩa chính của cụm từ**


Chữ "是" có nghĩa là "là", "phải", "đúng", biểu thị sự khẳng định về một sự vật, sự việc. **

Các câu ví dụ**


- 我是中国人。 (Wǒ shì Zhōngguórén.) Tôi là người Trung Quốc. - 这是我的书。 (Zhè shì wǒ de shū.) Đây là sách của tôi. - 天气很好。 (Tiānqì hěn hǎo.) Thời tiết rất tốt. - 他是我的老师。 (Tā shì wǒ de lǎoshī.) Anh ấy là giáo viên của tôi. **

Chữ phồn thể**


Chữ phồn thể của "是" là "是". Phân tích chữ phồn thể:
- Phần bên trái: "日" (rì), giống như ở chữ giản thể.
- Phần bên phải: "示" (shì), tượng trưng cho bàn tay chỉ. Chữ phồn thể thể hiện rõ hơn ý nghĩa là "ám chỉ", "biểu thị một sự vật nào đó". **

Ý nghĩa trong Đạo gia**


Trong Đạo gia, chữ "是" có ý nghĩa rất sâu sắc, biểu thị:
- Sự thống nhất của vạn vật: "是" liên kết các yếu tố đối lập (ánh sáng và bóng tối, sinh và diệt) thành một thể thống nhất.
- Tính vô thường của sự vật: "是" không phải là trạng thái cố định, mà liên tục chuyển đổi, như ánh sáng và bóng tối thay đổi trong ngày.
- Tầm quan trọng của sự trống rỗng: Phần bên phải của chữ "是" ( 示) giống với chữ "空" (kōng), tượng trưng cho sự trống rỗng, nhưng cũng ẩn chứa tiềm năng vô hạn.
- Sự giác ngộ: Nhận ra bản chất vô thường và thống nhất của vạn vật thông qua sự hiểu biết về chữ "是" là một bước quan trọng hướng tới giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH