phân tích về chữ nước hoa quả. nước ép
## Chữ 水果 (Shuǐguǒ) - Trái cây
**Cấu tạo của chữ:**
Chữ 水果 bao gồm hai thành phần:
* **水 (Shuǐ)**: có nghĩa là "nước"
* **果 (Guǒ)**: có nghĩa là "trái cây"
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
水果 có nghĩa là "trái cây", là những loại quả có thể ăn được từ thực vật. Chúng thường chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
**Các câu ví dụ:**
* 中文(Tiếng Trung): 我喜欢吃苹果和香蕉。 (Wǒ xǐhuān chī píngguǒ hé xiāngjiāo.)
* Pinyin (Bính âm): wǒ xǐhuān chī píngguǒ hé xiāngjiāo.
* Dịch nghĩa (Tiếng Việt): Tôi thích ăn táo và chuối.
* 中文(Tiếng Trung): 水果含有丰富的维生素和矿物质。 (Shuǐguǒ hán yǒu fēngfù de wéishēngsù hé kuàngwùzhì.)
* Pinyin (Bính âm): shuǐguǒ hán yǒu fēngfù de wéishēngsù hé kuàngwùzhì.
* Dịch nghĩa (Tiếng Việt): Trái cây chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
* 中文(Tiếng Trung):多吃水果可以保持健康。 (Duō chī shuǐguǒ kěyǐ bǎochí jiànkāng.)
* Pinyin (Bính âm): duō chī shuǐguǒ kěyǐ bǎochí jiànkāng.
* Dịch nghĩa (Tiếng Việt): Ăn nhiều trái cây có thể giúp duy trì sức khỏe.
**Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của 水果 là **菓**, được cấu tạo từ:
* **禾 (Hé)**: bộ "lúa gạo"
* **果 (Guǒ)**: gốc nghĩa "trái cây"
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, 水果 tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, thành quả và sự hoàn thiện. Nó là biểu tượng của sự cân bằng và hài hòa trong tự nhiên, cũng như sự nuôi dưỡng và hỗ trợ mà vũ trụ mang lại cho con người.
Ngoài ra, chữ 水果 còn hàm chứa ý nghĩa về sự giác ngộ và thanh tịnh. Quả là sản phẩm của một quá trình sinh trưởng và trưởng thành tự nhiên, giống như sự phát triển và tu luyện tâm linh của con người. Ăn trái cây tượng trưng cho việc hấp thụ tinh hoa của đất trời, nuôi dưỡng cả thể xác và tâm trí, dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát.