Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ít, thiếu

**

Chữ 少 (Shǎo): Ý nghĩa và giá trị trong tiếng Trung và Đạo giáo**

** **

Cấu tạo của chữ 少**

** Chữ 少 (Shǎo) gồm hai bộ phận trong đó: - 部首 (bộ): 幺 (yāo), nghĩa là nhỏ bé, ít ỏi - Phụ hình (gọi là vọng): 小 (xiǎo), cũng nghĩa là nhỏ bé, ít ỏi **

Ý nghĩa chính của cụm từ 少**

** Chữ 少 (Shǎo) có nghĩa là ít, nhỏ, thiếu hụt. Nó có thể dùng để chỉ số lượng, kích thước hoặc chất lượng. **

Các câu ví dụ**

** - 食物很少 (Shíwù hěn shǎo): Thức ăn rất ít - 房子很小 (Fángzi hěn xiǎo): Ngôi nhà rất nhỏ - 知识不够 (Zhīshi bú gòu): Kiến thức còn thiếu sót **

Chữ phồn thể**

** Chữ phồn thể của 少 là 勺 (Sháo). Chữ này có hình một cái thìa, là dụng cụ múc nước hoặc thức ăn. **

Ý nghĩa trong Đạo giáo**

** Trong Đạo giáo, chữ 少 (Shǎo) đóng vai trò rất quan trọng, thể hiện nguyên lý "thiểu dục" (ít ham muốn). Người theo Đạo giáo tin rằng con người nên sống một cuộc sống đơn giản, tránh xa những ham muốn vật chất và thế tục. Nguyên lý thiểu dục được coi là cách tốt nhất để đạt được sự bình an và hòa hợp với Đạo. **Các trích dẫn Đạo giáo về chữ 少:** - "知足不辱,知止不殆,可以长久。" (Lão Tử): Biết đủ thì không nhục, biết dừng thì không nguy, để có thể trường tồn. - "少则得,多则惑。" (Trang Tử): Ít thì được, nhiều thì rối. - "少成若天性,习惯如自然。" (Chu Hi): Thói quen hình thành khi còn nhỏ thì giống như bản tính, thói quen đã hình thành thì giống như tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH