## Thượng (上课)
### Cấu tạo chữ
Chữ Thượng gồm hai bộ phận:
- Bộ Π đứng trước, đọc là "thương", có nghĩa là "lên trên", "đến gần".
- Bộ 口 đứng sau, đọc là "khẩu", có nghĩa là "miệng".
### Ý nghĩa chính
Cụm từ "上课 (shàng kè)" có nghĩa là "lên lớp", "vào học".
### Các câu ví dụ
- 我明天要上课。([wǒ míng tiān yào shàng kè]) Tôi sẽ lên lớp vào ngày mai.
- 老师正在上课。([lǎo shī zhèng zài shàng kè]) Giáo viên đang giảng bài trên lớp.
- 你上课了吗?([nǐ shàng kè le ma]) Bạn đã đi học chưa?
- 我很喜欢上 语文 课。([wǒ hěn xǐ huān shàng yǔ wén kè]) Tôi rất thích học môn Ngữ văn.
- 最近我上课都很认真。([zuì jìn wǒ shàng kè dōu hěn rèn zhēn]) Gần đây tôi rất chăm chỉ học ở trường.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ Thượng là 上.
Khi phân tích chữ phồn thể, ta thấy:
- Bộ Π đứng trước vẫn đọc là "thương".
- Bộ 口 đứng sau được viết rộng hơn, tạo thành hai phần giống như một cái bát và một cái hộp.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ Thượng tượng trưng cho sự vận động hướng lên trên, hướng tới sự thăng hoa và giải thoát.
Đạo gia cho rằng, con người cần "thượng" để thoát ly khỏi những ràng buộc trần tục, đạt đến cảnh giới cao hơn của sự giác ngộ. Tuy nhiên, sự "thượng" này không chỉ là sự vận động về mặt vật lý, mà còn là sự tu luyện về mặt tinh thần, sự hướng thiện và sự hướng về Đạo.
Ý nghĩa sâu sắc của chữ Thượng trong Đạo gia có thể được tóm tắt trong câu nói của Lão Tử trong Đạo Đức kinh: "Thượngĩn chi đạo, thậm vi kỳ tư" (Có ý chí hướng lên cao, đó là nguồn gốc của vô số điều tốt lành).