Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ buổi sáng

## **Chữ "上午"** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "上午" bao gồm hai bộ phận: - Bộ phận bên trái: **日** (nhật), tượng trưng cho mặt trời - Bộ phận bên phải: **上** (thượng), có nghĩa là "trên" ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "上午" có nghĩa là "buổi sáng", cụ thể là khoảng thời gian từ sáng sớm đến trưa. Nó được dùng để chỉ thời điểm trong ngày trước buổi trưa. ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ------- | -------- | -------- 上午好 | zǎoshàng hǎo | Chào buổi sáng 上午十点 | zǎoshàng shí diǎn | Mười giờ sáng 我通常在上午工作。 | wǒ tōngcháng zài zǎoshàng gōngzuò. | Tôi thường làm việc vào buổi sáng. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "上午" là **午前**. Chữ này cũng có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, với bộ phận "日" bên trái và bộ phận "上" bên phải. Tuy nhiên, trong chữ phồn thể, bộ phận "上" có thêm một nét sổ nằm ngang ở bên dưới. Nét này được gọi là "tiêu". Tiêu tượng trưng cho sự kết thúc, hoàn thành. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "上午" có một ý nghĩa đặc biệt. Nó tượng trưng cho sự bắt đầu mới, thời điểm mà sức sống và năng lượng bắt đầu tràn đầy. Theo quan niệm của Đạo gia, buổi sáng là thời điểm tốt nhất để bắt đầu các nhiệm vụ và dự án mới. Đó là lúc mà tâm trí đang trong trạng thái minh mẫn và sáng suốt nhất. Người Đạo gia tin rằng việc tận dụng tốt "thời điểm vàng" này có thể giúp chúng ta đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH