Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lần trước

**Chữ 上次** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 上次 được cấu tạo từ ba bộ thủ: 上 (thượng), 矢 (thỉ) và 夂 (trĩ). Bộ thủ 上 ở trên cùng biểu thị sự ở trên, vươn cao. Bộ thủ 矢 ở giữa biểu thị một mũi tên. Bộ thủ 夂 ở dưới cùng biểu thị sự chạy, tiến về phía trước. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 上次 có nghĩa là "lần trước", "lần vừa rồi". Nó được dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước đó. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pyin** | **Tiếng Việt** ---|---|--- 上次我去商店了。 | Shàng cì wǒ qù le shāng diàn le. | Lần trước tôi đã đến cửa hàng. 上次我们见面的地方在哪儿? | Shàng cì wǒ men jiàn miàn de dì fang zài nǎ er? | Lần trước chúng ta gặp nhau ở đâu? 上次的考试我考得很好。 | Shàng cì de kǎo shì wǒ kǎo de hěn hǎo. | Lần thi trước tôi thi rất tốt. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 上次 là 上次. Chữ phồn thể này phức tạp hơn so với chữ giản thể, với các nét vẽ thêm ở bộ thủ 矢 và 夂. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 上次 biểu thị sự hướng lên cao, tiến về phía trước và vượt qua những giới hạn. Nó được liên kết với khái niệm "thăng hoa", tức là quá trình chuyển từ thấp lên cao, từ thô sang tinh. Chữ 上次 cũng là một biểu tượng của sự đổi mới và khởi đầu mới. Nó hàm ý rằng chúng ta luôn có thể bắt đầu lại và vươn tới những tầm cao mới. Ngoài ra, chữ 上次 còn liên quan đến ý tưởng về sự hài hòa với tự nhiên. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta là một phần của vũ trụ rộng lớn hơn và cần phải sống theo nhịp điệu tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH