Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trên

**

Chữ 上: Hướng Lên và Vươn Cao

**

**Cấu tạo của chữ:**

Chữ 上 (shàng) được cấu tạo từ hai bộ thủ:

  • Bộ Thủ Nhất: 丨 (gùn), biểu hiện cho một đường thẳng đứng.
  • Bộ Thủ Thứ Hai: 一 (yī), biểu hiện cho số một hoặc một vật.

Khi ghép lại, bộ thủ 丨 đứng trên bộ thủ 一, tạo thành ý nghĩa của "đi lên" hoặc "ở trên".

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

  • Đi lên, hướng lên
  • Ở trên, cao hơn
  • Thứ nhất, đầu tiên
  • Trên, phía trên

**Các câu ví dụ:**

  • Tiếng Trung: 他往上走。
    Pinyin:
    Tā wǎng shàng zǒu.
    Dịch nghĩa:
    Anh ta đi lên.
  • Tiếng Trung: 这是上策。
    Pinyin:
    Zhè shì shàng cè.
    Dịch nghĩa:
    Đây là sách lược hàng đầu.
  • Tiếng Trung: 上课了!
    Pinyin:
    Shàng kè le!
    Dịch nghĩa:
    Đến giờ học rồi!
  • Tiếng Trung: 请上车。
    Pinyin:
    Qǐng shàng chē.
    Dịch nghĩa:
    Xin mời lên xe.

**Chữ phồn thể:**

Chữ phồn thể của 上 là 上 (shàng).

Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với thêm một nét nhỏ ở góc trên bên trái của bộ thủ 一.

Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 上 đóng vai trò rất quan trọng, biểu hiện cho nguyên lý "thượng thiện", tức là hướng tới điều thiện. Đạo gia tin rằng, điều thiện là nguồn gốc của mọi điều tốt đẹp, và con người cần phải luôn hướng tới điều thiện trong mọi hành động.
Theo Đạo Đức Kinh của Lão Tử, "Thiện" là một đức tính tối cao, giúp con người sống hài hòa với Đạo và đạt được sự bình an nội tâm. Chữ 上 nhắc nhở con người về tầm quan trọng của việc hướng tới điều thiện, cũng như tuân theo quy luật tự nhiên của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH