Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nghiêm túc, chăm chỉ

## **Chữ 认真: Cấu tạo, Ý nghĩa và Vai trò trong Đạo giáo** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **认真** bao gồm hai bộ phận: - **人 (nhân):** Người, con người - **眞 (chân):** Sự thật, thực sự ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** * **Nghĩa đen:** Nghiêm túc, cẩn thận, thực sự * **Nghĩa bóng:** Chân thành, thành thật ### **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt** ---|---|---| 认真学习 | rènzhèn xuéxí | Học tập chăm chỉ 认真对待 | rènzhèn duìdài | Đối xử nghiêm túc 认真工作 | rènzhèn gōngzuò | Làm việc nghiêm túc 认真思考 | rènzhèn sīkǎo | Suy nghĩ chín chắn 认真负责 | rènzhèn fùzé | Trách nhiệm, cẩn thận ### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **认真** là **認眞**. Chữ này có cấu tạo giống với chữ giản thể, chỉ khác nhau ở nét cuối cùng của bộ **人**. Trong chữ phồn thể, nét này cong xuống tạo thành hình một trái tim, thể hiện sự chăm chút và cẩn thận trong hành động. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo giáo** Trong Đạo giáo, chữ **认真** có một ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó là một trong "Tam bảo" của Đạo giáo, cùng với **慈悲 (từ bi)** và **谦让 (khiêm nhường)**. **认真** đại diện cho trạng thái tinh thần và thái độ sống của người tu Đạo. Nó bao gồm: - **Tập trung cao độ:** Người tu Đạo cần tập trung hoàn toàn vào hiện tại và những gì đang làm. - **Chân thành và trung thực:** Hành động và lời nói của người tu Đạo phải xuất phát từ sự chân thành và không vụ lợi. - **Quyết tâm không lay chuyển:** Người tu Đạo phải có quyết tâm vững chắc để vượt qua mọi khó khăn và trở ngại trên con đường tu luyện. Bằng cách thực hành **认真**, người tu Đạo có thể thanh lọc tâm trí, đạt được sự bình an nội tâm và tiến gần hơn đến mục tiêu tu luyện tối thượng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH