Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nóng

**Chữ 热** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 热 được cấu tạo từ hai thành phần: * **Bộ Hỏa (火):** Đại diện cho lửa, nhiệt độ cao * **Bộ Nhập (入):** Mang nghĩa là đi vào, đi xuống **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 热 có nghĩa là "nóng", "nóng bức", "ấm áp". Ngoài ra, nó còn có thể dùng để mô tả những cảm giác mãnh liệt, nồng nhiệt như "say mê", "yêu thương". **3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 天气很热。 * **Pinyin:** Tiānqì hěn rè. * **Dịch tiếng Việt:** Thời tiết rất nóng. * **Tiếng Trung:** 我很喜欢一个人呆在家里,因为那里很温暖。 * **Pinyin:** Wǒ hěn xǐhuān yígèrén dāizài jiālǐ, yīnwèi nàlǐ hěn wēnnuǎn. * **Dịch tiếng Việt:** Tôi rất thích ở một mình trong nhà vì ở đó rất ấm áp. * **Tiếng Trung:** 我现在很高兴,因为我终于见到了你。 * **Pinyin:** Wǒ xiànzài hěn gāoxìng, yīnwèi wǒ zhōngyú jiàn dào nǐ le. * **Dịch tiếng Việt:** Bây giờ tôi rất vui vì cuối cùng tôi cũng được gặp bạn. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 热 là 熱 **Phân tích về chữ phồn thể** * Nó bao gồm các nét sau: * Nét phẩy móc trái (撇) * Nét sổ (竖) * Nét phẩy phết (捺) * Nét móc ngược trái (提) * Nét phẩy mác (撇) * Nét sổ (竖) * Nét phẩy mác (撇) * Nó có dạng hình vuông, thể hiện sự ổn định và cân bằng * Nó có một lỗ mở ở bên phải, tượng trưng cho sự cởi mở và tiếp nhận **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 热 tượng trưng cho: * **Năng lượng dương:** Nó là một lực năng động, hướng ngoại, mạnh mẽ * **Sáng tạo và biến đổi:** Nó thúc đẩy sự phát triển, thay đổi và sự sống * **Sự biểu hiện:** Nó là động lực đằng sau mọi hành động và biểu đạt * **Sự cân bằng:** Khi được cân bằng với năng lượng âm (lạnh), nó tạo ra sự hài hòa và trật tự
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH