Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đâu, ở đâu, ở chỗ nào

**哪里 Nǎlǐ: Giải nghĩa sâu về Chữ tượng hình từ Đạo gia**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 哪里 Nǎlǐ bao gồm hai bộ phận: * Bộ 邑 yì (mái nhà): Biểu thị nơi ở, chỗ cư trú. * Bộ 里 lǐ (làng): Chỉ khu vực bên trong ranh giới làng xã.

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

哪裡 Nǎlǐ nghĩa là "nơi nào", "chỗ nào". Nó được sử dụng để hỏi hoặc chỉ về một vị trí cụ thể.

**Các câu ví dụ**

* 你家在哪里?Nǐ jiā zài nǎlǐ?Nhà bạn ở đâu? * 我家在北京。Wǒ jiā zài Běijīng. Nhà tôi ở Bắc Kinh. * 这个地方在哪里?Zhège dìfāng zài nǎlǐ?Nơi này là nơi nào? * 我不知道在哪里。Wǒ bù zhīdào zài nǎlǐ. Tôi không biết ở đâu. * 请问哪里有厕所?Qǐngwèn nǎlǐ yǒu cèsuǒ?Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 哪里 là 讵里. * Bộ 邑 yì giữ nguyên hình dạng. * Bộ 里 lǐ được viết dưới dạng 讵. Phân tích: * 讵 là từ đồng âm của 豈 qǐ, có nghĩa là "sao lại". Nó ám chỉ việc khó xác định vị trí cụ thể. * 里 lǐ vẫn chỉ khu vực bên trong ranh giới làng xã.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 哪里 Nǎlǐ có ý nghĩa sâu sắc: * **Thiên địa vô sở bất tại:** Không gian và thời gian không có sự phân định, do đó không có vị trí cụ thể nào là cố định. * **Tâm tức là nơi:** Tâm là nơi chứa đựng tất cả sự vật và hiện tượng. Khi ta nhận thức được bản chất của tâm, ta sẽ không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian. * **Không tìm kiếm bên ngoài:** Mọi thứ ta tìm kiếm đều nằm bên trong chính mình. Thay vì tìm kiếm bên ngoài, chúng ta nên hướng nội để khám phá bản chất thực sự của mình. Do đó, 哪里 Nǎlǐ không chỉ là một từ hỏi về vị trí, mà còn là một lời nhắc nhở về bản chất phi nhị nguyên của thực tại và sự quan trọng của việc hướng nội.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH