Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nam (giới tính nam)

**Nam - Chữ viết thư pháp Trung Hoa** **

Cấu tạo của chữ:** Chữ 男 (Nam) bao gồm hai bộ phận: * **Bộ 田 (Thiên):** Biểu thị cánh đồng, nơi sản xuất lương thực, là cơ sở của gia đình. * **Bộ 力 (Lực):** Biểu thị sức mạnh, khả năng lao động của người đàn ông. **

Ý nghĩa chính của cụm từ:** Nam là một từ chỉ người đàn ông, nam giới. Nó cũng có thể biểu thị các khái niệm liên quan đến giới tính nam như sức mạnh, sự dũng cảm và trách nhiệm. **

Các câu ví dụ:** * **男儿 (Nán'ér):** Người đàn ông (dũng cảm, có trách nhiệm) * **男子汉 (Nánzǐhàn):** Đàn ông đích thực (mạnh mẽ, cương nghị) * **男孩 (Nán hái):** Cậu bé * **男朋友 (Nán péngyǒu):** Bạn trai * **男性 (Nánxìng):** Giới tính nam **

Chữ phồn thể:** * **楷書 (Khải thư):** 楷 * **隸書 (Lệ thư):** 隸 * **篆書 (Triện thư):** 篆 * **行書 (Hành thư):** 行 **

Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ Nam mang ý nghĩa sâu sắc: * **Thiên (田):** Biểu thị sự tĩnh lặng, bất động, giống như đất đai. * **Lực (力):** Biểu thị sự vận động, hoạt động, giống như sự sinh trưởng của cây cối trên đất đai. Sự kết hợp giữa hai bộ phận này thể hiện sự cân bằng giữa tĩnh và động, giữa âm và dương, là nguyên lý cơ bản của Đạo gia. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò của người đàn ông trong gia đình và xã hội, như một trụ cột vững chắc, bảo vệ và nuôi dưỡng gia đình, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH