Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ Hán 难 - Khó Khăn**
**1. Cấu tạo của chữ**
- Chữ khó khăn (难) được ghép từ hai bộ phận: - Bộ tả (邑): biểu thị cho thành thị, nơi cư trú của con người. - Bộ hữu (您): biểu thị cho tai ương, khó khăn. => Ý nghĩa tổng thể: Khó khăn là những tai ương, trở ngại nảy sinh trong cuộc sống. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
- Khó khăn (难): biểu thị tình trạng thiếu thuận lợi, gặp phải sự trở ngại, chướng ngại. **3. Các câu ví dụ**
- 困难重重 (Kùnnán chóng chóng): Trở ngại trùng trùng, khó khăn chồng chất. - 克服困难 (Kèfú kùnnán): Vượt qua khó khăn. - 处境艰难 (Chùjìng jiān nán): Hoàn cảnh khó khăn. - 生活艰辛 (Shēnghuó jiān xīn): Cuộc sống gian khó. - 迎难而上 (Yíng nán ér shàng): Đối mặt với khó khăn, không lùi bước. **4. Chữ phồn thể**
- Chữ phồn thể của 難 là 難. - Chữ ph繁 thể 難 có cấu tạo với: - Bộ tả (邑): duy trì giống chữ giản thể. - Bộ hữu (您): phức tạp hơn, bao gồm: - Nét phẩy (丿): biểu thị sự khó khăn. - Nét mác (乀): biểu thị sự cản trở. - Nét sổ (一): biểu thị sự đơn độc, cô lập. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
- Trong Đạo gia, chữ 难 có ý nghĩa quan trọng, biểu thị cho sự cân bằng âm dương. - Khó khăn là một phần thiết yếu của cuộc sống, cũng như sự dễ dàng. - Khi đối mặt với khó khăn, cần phải giữ vững nội tâm, bình tĩnh ứng phó. - Vượt qua khó khăn sẽ giúp con người trưởng thành, giác ngộ và đạt đến sự hài hòa với Đạo.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy