Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ các anh, các chị, các bạn

**Chữ 你们: Phân tích toàn diện**
**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 你们 (nǐmen) bao gồm hai thành phần:

  • 部首 (radical): 仁 (rén), có nghĩa là "nhân loại" hoặc "lòng tốt"
  • Thanh mẫu (phonetic component): 尔 (ěr), phát âm là /ěr/

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

你们 (nǐmen) có nghĩa là "các bạn" hoặc "các người", dùng để xưng hô với một nhóm người. Đây là một đại từ nhân xưng số nhiều, tương đương với "you guys" trong tiếng Anh.


**3. Các câu ví dụ**

Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa

  • 你们好!| Nǐmen hǎo! | Chào các bạn!
  • 你们来自哪里?| Nǐmen láizì nălǐ? | Các bạn đến từ đâu?
  • 你们今天过得好吗?| Nǐmen jīntiān guò dé hǎo ma? | Các bạn đã có một ngày tốt lành chứ?
  • 你们喜欢吃什么?| Nǐmen xǐhuān chī shénme? | Các bạn thích ăn gì?
  • 你们可以帮我一下吗?| Nǐmen kěyǐ bāng wǒ yīxià ma? | Các bạn có thể giúp tôi không?

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 你们 là 汝們 (rǔmen). Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn một chút so với chữ giản thể:

  • Bộ thủ: 仁 (rén)
  • Thanh mẫu: 汝 (rǔ), phát âm là /rǔ/
  • Phần bồi (phonetic complement): 門 (mén), phát âm là /mén/

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 你们 (nǐmen) được hiểu theo một cách sâu sắc hơn. Nó biểu thị sự kết nối và thống nhất giữa mọi người. Trong Đạo gia, không có sự phân biệt giữa "bạn" và "tôi", vì tất cả chúng ta đều là một phần của Đạo (con đường tự nhiên của vũ trụ). Do đó, 你们 (nǐmen) là một lời nhắc nhở về sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau của chúng ta.

Triết học Đạo gia nhấn mạnh đến sự hòa hợp và cân bằng. Khi chúng ta sử dụng đại từ 你们 (nǐmen), chúng ta thừa nhận sự liên hệ với người khác và khuyến khích một cộng đồng hòa hợp và hỗ trợ lẫn nhau.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH