Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ có thể

**

Chữ Năng (能) **1. Cấu tạo của chữ**

Chữ Năng (能) trong tiếng Hán bao gồm: - Bộ phận bên trái: 止 (chỉ) biểu thị dừng lại, ngưng trệ. - Bộ phận bên phải: 力 (lực) biểu thị sức mạnh, năng lực. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ Năng (能) có ý nghĩa chính là khả năng, năng lực, sức mạnh thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. **3. Các câu ví dụ**

**Tiếng Trung (Pinyin)** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---| 我能说中文。| Tôi có thể nói tiếng Trung Quốc. 她能跑得很快。| Cô ấy có thể chạy rất nhanh. 这部手机不能用。| Chiếc điện thoại này không thể sử dụng được. **
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)**

Chữ phồn thể của chữ Năng (能) là 能: - Bộ 止 phồn thể gồm 3 nét, biểu thị ý dừng lại, tĩnh lặng. - Bộ 力 phồn thể gồm 4 nét, biểu thị ý sức mạnh, năng lực. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ Năng (能) có một ý nghĩa vô cùng quan trọng. Đạo đức kinh của Lão Tử có câu: "Thiện hành vô vi, sự thiện nhi bất đãi." Nghĩa là hành động không cần dùng sức mà vẫn đạt được hiệu quả. Ý này nhấn mạnh sự quan trọng của việc thuận theo tự nhiên, vô vi, từ đó phát huy khả năng bẩm sinh của bản thân.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH