Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ 那 gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Chữ 那 (đại) có nghĩa là "đại từ chỉ định", dùng để chỉ một vật hoặc người cụ thể trong ngữ cảnh đã biết hoặc đã được đề cập trước đó.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 那 là 那.
Bộ "lục" (拏) trong chữ phồn thể gồm ba nét, tượng trưng cho ba phương trời (trên, dưới và giữa).
Bộ "khẩu" (口) trong chữ phồn thể gồm một nét ngang và một nét dọc, tượng trưng cho miệng người đang nói.
Chữ phồn thể 那 thể hiện rõ hơn ý nghĩa của chữ, đó là "lời nói chỉ định vật hoặc người cụ thể".
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ 那 tượng trưng cho khái niệm "Đạo" (đường đi).
Đạo là một khái niệm trừu tượng, không thể định nghĩa chính xác. Nó là nguồn gốc của vạn vật, là quy luật vận động của tự nhiên và xã hội.
Chữ 那 được dùng để chỉ Đạo vì nó cũng là một khái niệm trừu tượng, khó nắm bắt. Những lời nói chỉ định Đạo thường chỉ là những phép ẩn dụ, ví von.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy