Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kia, ấy, vậy, vậy thì

Chữ 那(代)

Cấu tạo của chữ:

Chữ 那 gồm hai bộ phận:

  • Bộ "lục" (六) ở bên trái, tượng trưng cho sự giao nhau của sáu hướng trong không gian.
  • Bộ "khẩu" (口) ở bên phải, tượng trưng cho lời nói.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ 那 (đại) có nghĩa là "đại từ chỉ định", dùng để chỉ một vật hoặc người cụ thể trong ngữ cảnh đã biết hoặc đã được đề cập trước đó.

Các câu ví dụ:

  • 那本书是我的。(Nà běn shì wǒ de. - Đó là sách của tôi.)
  • 那是谁?(Nà shì shéi? - Đó là ai?)
  • 你知道那家餐厅吗?(Nǐ zhīdào nà jiā cāntīng ma? - Bạn có biết nhà hàng đó không?)

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 那 là 那.

  • Bộ "lục" (六) phồn thể là 拏.
  • Bộ "khẩu" (口) phồn thể là 口.
**Phân tích chữ phồn thể:**

Bộ "lục" (拏) trong chữ phồn thể gồm ba nét, tượng trưng cho ba phương trời (trên, dưới và giữa).

Bộ "khẩu" (口) trong chữ phồn thể gồm một nét ngang và một nét dọc, tượng trưng cho miệng người đang nói.

Chữ phồn thể 那 thể hiện rõ hơn ý nghĩa của chữ, đó là "lời nói chỉ định vật hoặc người cụ thể".

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 那 tượng trưng cho khái niệm "Đạo" (đường đi).

Đạo là một khái niệm trừu tượng, không thể định nghĩa chính xác. Nó là nguồn gốc của vạn vật, là quy luật vận động của tự nhiên và xã hội.

Chữ 那 được dùng để chỉ Đạo vì nó cũng là một khái niệm trừu tượng, khó nắm bắt. Những lời nói chỉ định Đạo thường chỉ là những phép ẩn dụ, ví von.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH