Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ những ... ấy, những kia

**Những điều bạn cần biết về chữ 那些**

**Cấu tạo của chữ**

那些 là một đại từ chỉ định trong tiếng Trung. Nó được tạo thành từ hai phần:

  • 那 (nà): Nghĩa là "đó"
  • 些 (xiē): Nghĩa là "những"

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

那些 có nghĩa là "những thứ đó" hoặc "những người đó". Nó được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật cụ thể đã được đề cập trước đó.

**Các câu ví dụ**

  1. 那些书都是我的。 (Nàxiē shū dōu shì wǒ de.) - Những cuốn sách đó là của tôi.
  2. 那些人都是我的朋友。 (Nàxiē rén dōu shì wǒ de péngyou.) - Những người đó là bạn của tôi.
  3. 我买了那些水果。 (Wǒ mǎi le nàxiē shuǐguǒ.) - Tôi đã mua những loại trái cây đó.
  4. 你看见那些花了吗? (Nǐ kànjiàn nàxiē huā le ma?) - Bạn có thấy những bông hoa đó không?
  5. 那些房子很漂亮。 (Nàxiē fángzi hěn piàoliang.) - Những ngôi nhà đó rất đẹp.

**Chữ phồn thể**

Chữ ph繁 thể của 那些 là 貮些, trong đó:

  • 貮 (nà) là dạng phồn thể của 那
  • 些 (xiē) vẫn giữ nguyên

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 那些 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nguyên lý vô vi (không hành động). 那些 đại diện cho những thứ bên ngoài, những thứ không phải là bản chất thực sự của chúng ta. Những thứ này có thể là vật chất, ham muốn hoặc chấp trước. Đạo gia dạy chúng ta buông bỏ 那些 để đạt được bản tính chân thực của mình.

Ví dụ:

**那些荣华富贵都是过眼云烟。 (Nàxiē rónghuá fùguì dōu shì guòyǎn yún yān.) - Danh vọng và giàu sang là mây khói thoáng qua.

**那些恩怨情仇都是浮云。 (Nàxiē ēnyuàn qíngchóu dōu shì fúyún.) - Những mối hận thù, ân oán đều là chuyện phù phiếm.

Bằng cách buông bỏ 那些, chúng ta có thể đạt được sự thanh thản và hòa bình bên trong, đó là mục tiêu tối thượng của Đạo giáo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH