Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
那些 là một đại từ chỉ định trong tiếng Trung. Nó được tạo thành từ hai phần:
那些 có nghĩa là "những thứ đó" hoặc "những người đó". Nó được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật cụ thể đã được đề cập trước đó.
Chữ ph繁 thể của 那些 là 貮些, trong đó:
Trong Đạo gia, 那些 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nguyên lý vô vi (không hành động). 那些 đại diện cho những thứ bên ngoài, những thứ không phải là bản chất thực sự của chúng ta. Những thứ này có thể là vật chất, ham muốn hoặc chấp trước. Đạo gia dạy chúng ta buông bỏ 那些 để đạt được bản tính chân thực của mình.
Ví dụ:
**那些荣华富贵都是过眼云烟。 (Nàxiē rónghuá fùguì dōu shì guòyǎn yún yān.) - Danh vọng và giàu sang là mây khói thoáng qua.
**那些恩怨情仇都是浮云。 (Nàxiē ēnyuàn qíngchóu dōu shì fúyún.) - Những mối hận thù, ân oán đều là chuyện phù phiếm.
Bằng cách buông bỏ 那些, chúng ta có thể đạt được sự thanh thản và hòa bình bên trong, đó là mục tiêu tối thượng của Đạo giáo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy