Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sữa

**奶**
**Cấu tạo của chữ**

Chữ 奶 (nǎi) là một chữ Hán, gồm 3 nét:

  1. Nét ngang ở trên
  2. Nét cong xuống từ nét ngang trên bên phải
  3. Nét cong lên từ nét ngang trên bên trái

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ 奶 ban đầu có nghĩa là "sữa mẹ", sau đó được mở rộng để chỉ "sữa" nói chung. Ngoài ra, chữ 奶 còn được dùng để chỉ người mẹ, đặc biệt là người mẹ nuôi.
**Các câu ví dụ**

  • 我每天都喝一杯牛奶。 (wǒ měitiān dōu hē yībēi niúnǎi.) Tôi uống một cốc sữa mỗi ngày.
  • 这个婴儿需要喝奶。 (zhège yīng'ér xūyào hē nǎi.) Đứa trẻ này cần uống sữa.
  • 我母亲是一个好奶妈。 (wǒ mǔqīn shì yīgè hǎo nǎimā.) Mẹ tôi là một bà mẹ nuôi tốt.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của chữ 奶 là 奶. Chữ phồn thể này phức tạp hơn chữ giản thể, với tổng cộng 6 nét:

  1. Nét ngang ở trên
  2. Nét móc cong xuống từ nét ngang trên bên phải
  3. Nét móc cong lên từ nét ngang trên bên trái
  4. Nét cong xuống từ nét ngang trên bên phải
  5. Nét cong xuống từ nét ngang trên bên trái
  6. Nét sổ xuống từ bên dưới

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 奶 tượng trưng cho sự nuôi dưỡng và tử tế. Đạo gia tin rằng vũ trụ được nuôi dưỡng bởi một nguồn năng lượng vô tận, được gọi là "Đạo". Đạo được biểu hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm cả sữa mẹ. Sữa mẹ cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh, giúp trẻ phát triển và lớn mạnh. Trong cùng một cách đó, Đạo nuôi dưỡng mọi sinh vật, giúp chúng phát triển và trở nên khỏe mạnh hơn.

Ngoài ra, chữ 奶 còn tượng trưng cho tình mẫu tử. Sữa mẹ là một món quà vô giá từ người mẹ đến đứa con, thể hiện tình yêu thương và sự hy sinh của người mẹ. Đạo gia tin rằng mối liên hệ giữa mẹ và con là một trong những mối liên hệ thiêng liêng nhất, và nên được trân trọng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH