Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ở đó, nơi đó

**那儿** **1. Cấu tạo của chữ** - **Bộ** trái (辶, chuò): Phía dưới, tọa lạc thấp - **Bộ** trong (口, kǒu): Nói, hỏi, bàn luận **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "那儿" (nàr) dùng để chỉ nơi khác đã được đề cập trước, thường là xa hơn so với vị trí hiện tại của người nói. Nó thường được dịch sang tiếng Việt là "kia", "đằng kia" hoặc "bên đó". **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 那里有一棵树。 | Nàlǐ yǒuyīkè shù. | Kia có một cái cây. 我们去那里吃晚饭吧。 | Wǒmen qù nàlǐ chī wǎnfàn ba. | Chúng ta cùng đi ăn tối ở đằng kia nhé. 那儿有个漂亮的花园。 | Nàlǐ yǒuge piàoliang de huāyuán. | Bên đó có một khu vườn xinh đẹp. 我们在那儿认识了。 | Wǒmen zài nàlǐ rènshile. | Chúng tôi đã quen biết nhau ở đó. 你把书放在那儿了? | Nǐ bǎ shū fàngzài nàlǐle? | Bạn đã để sách ở đâu vậy? **4. Chữ phồn thể** 那 (繁体字:那) - **Bộ** trái (辶, chuò): Cùng giống như chữ giản thể. - **Bộ** trong (口, kǒu): Cũng giống như chữ giản thể, nhưng nét thứ ba kéo dài và cong hơn, giống hình miệng mở. **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ chữ trái (辶)** biểu thị sự di chuyển xuống dưới. * **Bộ chữ trong (口)** biểu thị hành động nói hoặc hỏi. * Khi kết hợp với nhau, chữ phồn thể "那" mang ý nghĩa chỉ nơi chốn đã được đề cập trước, nằm ở một vị trí xa hơn so với người nói. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "那儿" có ý nghĩa biểu tượng là "nơi mà không phải nơi này". Nó ám chỉ trạng thái vô vi, siêu việt khỏi sự phân biệt nhị nguyên giữa đây và kia. Đạo gia tin rằng "那儿" là nguồn gốc của vạn vật, nơi mà tất cả những đối lập hòa tan và trở thành một. Khi đạt đến trạng thái "那儿", con người có thể chứng ngộ được bản chất chân thực của mình và hòa nhập với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH