Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ở đó, nơi đó

**

Chữ 那里**

**

Cấu tạo**

Chữ 那里 (nàli) gồm có hai bộ phận:

  • Bộ "lục" (六): Ngụ ý là "sáu"
  • Bộ "nhân" (人): Ngụ ý là "người"
**

Ý nghĩa chính**

在那里 nghĩa là "nơi đó", chỉ một địa điểm cụ thể nhưng không xác định rõ ràng.

**

Các câu ví dụ**

  • 那里有个公园。(Nàli yǒu gè gōngyuán.) Ở đó có một công viên.
  • 他去那里了?(Tā qù nàli le?) Anh ấy đi đâu rồi?
  • 我就在那里。(Wǒ jiù zài nàli.) Tôi ở ngay ở đó.
  • 那里的人都很友好。(Nàli de rén dōu hěn yǒuháo.) Những người ở đó rất thân thiện.
  • 那里有卖好吃的。(Nàli yǒu mài hǎochī de.) Ở đó có bán đồ ăn ngon.
**

Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 那里 là 那裏 (nàli).

  • Bộ "lục" (六) được viết theo dạng cổ hơn, với ba nét ngang phía trên.
  • Bộ "nhân" (人) được viết theo dạng cổ hơn, với hai nét xiên ở trên.
**

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 那里 có một ý nghĩa sâu sắc. Nó biểu thị cho:

  • Vô cùng vô tận: Không gian và thời gian là vô hạn, vì vậy "nơi đó" có thể là bất kỳ nơi nào và bất kỳ lúc nào.
  • Tự nhiên và không có hình thức: "Nơi đó" là trạng thái tự nhiên và không có hình thức, nơi bản ngã và thế giới tan hòa làm một.
  • Điểm xuất phát và điểm đến: "Nơi đó" vừa là điểm xuất phát của con đường tu tập Đạo gia, vừa là điểm đến cuối cùng.

Vì vậy, trong Đạo gia, 那里 là bản chất của vũ trụ, nơi chứa đựng tất cả tiềm năng và sự hiện hữu.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH