Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nào

**

哪 (nǎ)

** **

Cấu tạo của chữ:

**
  • Bộ phận bên trái: 上 (shàng), có nghĩa là "trên".
  • Bộ phận bên phải: ńa, là phiên âm của âm "nǎ".
**

Ý nghĩa chính của cụm từ:

**
  • Nào, cái nào.
  • Hỏi về sự lựa chọn, phương hướng hoặc vị trí.
**

Các câu ví dụ:

**
  • 哪条路去市中心?(nǎ tiáo lù qù shì zhōng xīn?) - Đường nào dẫn đến trung tâm thành phố?
  • 你最喜欢哪首歌?(nǐ zuì xǐhuān nǎ shǒu gē?) - Bạn thích bài hát nào nhất?
  • 我们去哪吃饭?(wǒmen qù nǎ chī fàn?)- Chúng ta đi ăn ở đâu nào?
**

Chữ phồn thể:

** 奈 **

Phân tích chữ phồn thể:

**
  • Bộ phận bên trái: 奈 (nài), có nghĩa là "khó khăn", "vất vả".
  • Bộ phận bên phải: 下 (xià), có nghĩa là "dưới".
**

Ý nghĩa trong Đạo gia:

** Trong Đạo gia, 哪 (nǎ) tượng trưng cho sự lựa chọn và khả năng hướng dẫn. Nó gợi ý rằng chúng ta có tự do lựa chọn con đường của mình, nhưng chúng ta phải suy nghĩ cẩn thận về những lựa chọn đó và trách nhiệm đi kèm với chúng. 哪 cũng liên quan đến sự bất định và vô thường của cuộc sống. Nó nhắc nhở chúng ta rằng tương lai không chắc chắn và chúng ta phải thích nghi với những thay đổi và thách thức trên đường đi của mình. Khi chúng ta hiểu được bản chất của 哪, chúng ta có thể trở nên linh hoạt và thích nghi hơn trước những thăng trầm của cuộc sống. Chúng ta học cách chấp nhận sự bất định và tự do lựa chọn con đường của mình, dẫn đến một cuộc sống có mục đích và viên mãn hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH