Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vé vào cửa

## **Chữ 門票 (Ménpiào)** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "門票" gồm hai bộ phận chính: * **Bộ "門" (mén):** Biểu tượng cho cánh cửa, ngõ vào. * **Bộ "票" (piào):** Biểu tượng cho thẻ, vé vào cửa. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "門票" có nghĩa là: * **Thẻ vào cửa:** Vé cho phép người mua vào một địa điểm hoặc tham gia một sự kiện cụ thể. * **Giá vé vào cửa:** Chi phí phải trả để vào cửa. ### **Các câu ví dụ** * **Trung Quốc:** 参观故宫需要**門票**。 * **Pinyin:** Cānguǎn Gùgōng Xūyào **Ménpiào**。 * **Tiếng Việt:** Để tham quan Cố cung cần phải mua **thẻ vào cửa**. * **Trung Quốc:** 这个景区的**門票**很贵。 * **Pinyin:** Zhège Jǐngqù de **Ménpiào** Hěn Guì。 * **Tiếng Việt:** **Giá vé vào cửa** của khu danh lam thắng cảnh này rất đắt. * **Trung Quốc:** 持有**門票**可享受优惠。 * **Pinyin:** Chíyǒu **Ménpiào** Kě Xiǎngshòu Yōuhuì。 * **Tiếng Việt:** Người có **thẻ vào cửa** sẽ được hưởng ưu đãi. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "門票" là **門券**. Chữ này cũng có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, với bộ "門" ở bên trái và bộ "券" ở bên phải. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "門票" có ý nghĩa sâu sắc. "門" tượng trưng cho ngưỡng cửa dẫn đến sự giác ngộ, trong khi "票" tượng trưng cho tấm vé cho phép một người bước qua ngưỡng cửa đó. Người theo Đạo gia tin rằng để đạt được giác ngộ, một người phải đi qua ba cánh cửa: 1. **Cánh cửa của Trí tuệ:** Hiểu bản chất chân thật của thực tại. 2. **Cánh cửa của Đức hạnh:** Sống theo các nguyên tắc đạo đức và từ bi. 3. **Cánh cửa của Bất tử:** Đạt đến sự giác ngộ hoàn toàn và giải thoát khỏi luân hồi. "門票" chính là tấm vé cho phép một người vượt qua những cánh cửa này và đạt đến trạng thái giác ngộ cao nhất.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH