Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cửa, cổng

## 门口 (Ménkǒu): Cánh Cửa Hướng Vào Đời **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "门口" (Ménkǒu) bao gồm hai bộ phận: - **Bộ Môn (门):** Biểu thị cánh cửa - **Bộ Khẩu (口):** Biểu thị miệng, lối vào **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "门口" (Ménkǒu) có nghĩa là "cửa", "lối vào", hoặc "ngưỡng cửa". Nó chỉ nơi giao nhau giữa bên trong và bên ngoài, hoặc giữa hai không gian riêng biệt. **3. Các câu ví dụ** - 他站在门口犹豫不决。 (Tā zhànzài ménkǒu yóuyùbudìe.) Anh ấy đứng ở ngưỡng cửa do dự. - 门口挂着一条红灯笼。 (Ménkǒu guàzhe yītiáo hóngdēnglóng.) Trên cửa có treo một chiếc đèn lồng đỏ. - 我们在门口告别了。 (Wǒmen zài ménkǒu gàobié le.) Chúng tôi tạm biệt nhau ở ngưỡng cửa. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "门口" (Ménkǒu) là **門口**. Chữ phồn thể này có thêm nét bổ sung ở bộ Khẩu (口). **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "门口" (Ménkǒu) có ý nghĩa ẩn dụ sâu xa. Nó tượng trưng cho ngưỡng cửa giữa thế giới vật chất và thế giới tinh thần. Đây là nơi mà một người phải đối mặt với những thử thách và lựa chọn của cuộc sống. Để bước qua "门口" (Ménkǒu), một người phải từ bỏ những chấp trước vật chất và vượt qua những ranh giới của bản thân. Chỉ khi đó, họ mới có thể đạt được cảnh giới giác ngộ và hòa nhập với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH