Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ gặp, thấy

Chữ 见 (Jiàn)


Cấu tạo của chữ

Chữ 见 (Jiàn) trong tiếng Trung có cấu tạo từ hai phần:
  • 部首: 月 (Yuè) - tượng trưng cho mặt trăng
  • Phần bổ sung: 戈 (Ge) - tượng trưng cho vũ khí

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 见 (Jiàn) có nghĩa chính là "thấy", "nhìn thấy".

Các câu ví dụ

  • 我今天见到了我的朋友。 (Wǒ jīntiān jiàndào le wǒ de péngyou.) - Hôm nay tôi đã gặp bạn của tôi.
  • 你看到了吗? (Nǐ kàndào le ma?) - Bạn có nhìn thấy không?
  • 我在电视上见过的。 (Wǒ zài diànshì shàng jiànguò de.) - Tôi đã từng thấy trên tivi.
  • 他见到了他的梦想。 (Tā jiàndào le tā de mèngxiǎng.) - Anh ấy đã thấy được ước mơ của mình.
  • 我们见到了未来的希望。 (Wǒmen jiàndào le wèilái de xīwàng.) - Chúng ta đã thấy được hy vọng cho tương lai.

Chữ phồn thể và phân tích

Chữ phồn thể của 见 là 見. Chữ phồn thể này bao gồm:
  • Bộ thủ 月 (Yuè): Vẫn tượng trưng cho mặt trăng, diễn tả hình ảnh của một đôi mắt.
  • Phần bổ sung 目 (Mù): Tượng trưng cho đôi mắt.
  • Phần bổ sung 戈 (Ge): Vẫn tượng trưng cho vũ khí.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 见 (Jiàn) có ý nghĩa vô cùng quan trọng, biểu thị cho:
  • Tri giác của trực giác: Sự hiểu biết đến từ bên trong, không dựa vào kiến thức hay lý trí.
  • Hiểu đúng bản chất sự vật: Nhận thức được bản chất chân thực của thế giới, không bị che mờ bởi định kiến ​​hoặc ảo tưởng.
  • Phản chiếu bản thân: Nhìn vào bên trong chính mình để hiểu được bản chất và mục đích của mình.
  • Trở về với bản nguyên: Nhận ra rằng mọi thứ đều bắt nguồn từ Đạo (con đường) và cuối cùng sẽ trở về với Đạo.
Việc tu luyện chữ 见 là một phần thiết yếu của con đường Đạo gia, dẫn đến sự khai sáng, hòa hợp và gắn kết với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH