Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trong nhà

Chữ 家里

Cấu tạo của chữ

Chữ 家里 bao gồm hai chữ: 家 (jia) và 里 (li).

  • Chữ 家 (jia) có nghĩa là "nhà", gồm bộ miên (宀) bao phủ chữ hộ (户). Bộ miên tượng trưng cho mái nhà, chữ hộ tượng trưng cho cửa nhà.
  • Chữ 里 (li) có nghĩa là "bên trong", gồm bộ nội (内) và bộ nhập (入). Bộ nội tượng trưng cho bên trong, chữ nhập tượng trưng cho người đi vào.

Khi ghép lại, chữ 家里 chỉ nơi ở, nơi chốn của một gia đình.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ 家里 có nghĩa là "gia đình", chỉ những người chung sống dưới một mái nhà, có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân.

Các câu ví dụ

  • 我家住在北京。(wǒ jiā zhù zài běijīng) - Nhà tôi ở Bắc Kinh.
  • 我们家有四口人。(wǒ men jiā yǒu sì kǒu rén) - Nhà chúng tôi có bốn người.
  • 他家里很穷。(tā jiā lǐ hěn qióng) - Nhà anh ta rất nghèo.
  • 我爱我家。(wǒ ài wǒ jiā) - Tôi yêu gia đình tôi.
  • 我家有个大院子。(wǒ jiā yǒu gè dà yuànzi) - Nhà tôi có một cái sân lớn.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 家里 là 家裏.

  • Bộ miên (宀) được viết dưới dạng một nét cong.
  • Bộ nội (内) được viết dưới dạng hai nét cong chồng lên nhau.
  • Bộ nhập (入) được viết dưới dạng hai nét thẳng chồng lên nhau.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 家里 có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự trở về với bản thể, với cội nguồn của mình.

  • Bộ miên (宀) tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ, sự an toàn và bình yên.
  • Bộ nội (内) tượng trưng cho sự bên trong, sự nội tâm, sự tĩnh lặng và thanh tịnh.
  • Bộ nhập (入) tượng trưng cho sự đi vào, sự nhập vào, sự hòa hợp và thống nhất.

Khi ghép lại, chữ 家里 tượng trưng cho sự trở về với chính mình, với cội nguồn bên trong, nơi an toàn, bình yên và tĩnh lặng. Đó là nơi mà ta có thể tìm thấy bản chất chân thực, tự do và hòa hợp với vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH