Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chủ nhật

## **星期天** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "星期天" bao gồm hai ký tự: - **星** (xīng): Nghĩa là "sao" hoặc "chòm sao". - **期** (qī): Nghĩa là "kỳ hạn" hoặc "ngày hẹn". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "星期天" có nghĩa đen là "ngày sao". Đây là ngày thứ bảy trong tuần, được đặt theo tên của các hành tinh trong hệ mặt trời. **3. Các câu ví dụ** - 星期天到了,公园里到处都是人。 (Xīngqītiān dàole, gōngyuán lǐ dàochù dōu shì rén.) Tạm dịch: Vào chủ nhật, công viên chật ních người. - 今天是星期天,我们去郊游吧。 (Jīntiān shì xīngqītiān, wǒmen qù jiāoyóu ba.) Tạm dịch: Hôm nay là Chủ Nhật, chúng ta đi ngoại ô chơi nhé. - 星期天是休息日,我打算在家睡懒觉。 (Xīngqītiān shì xiūxí rì, wǒ dǎsuàn zài jiā shuì lǎnjiào.) Tạm dịch: Chủ nhật là ngày nghỉ, tôi định ở nhà ngủ nướng. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "星期天" là **星期天**. **Phân tích về chữ phồn thể:** - **星** (xīng): Gồm bộ "日" (mặt trời) và bộ "生" (sinh, đẻ). - **期** (qī): Gồm bộ "月" (mặt trăng) và bộ "見" (nhìn). Trong chữ phồn thể, bộ "日" và "月" tượng trưng cho hai thiên thể quan trọng, còn bộ "生" và "見" tượng trưng cho sự sinh sôi và quan sát. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "星期天" mang ý nghĩa sâu xa. - **星** (sao): Tượng trưng cho sự huyền bí, vô biên và vĩnh cửu của vũ trụ. - **期** (ngày hẹn): Tượng trưng cho sự gặp gỡ giữa con người và Đạo. Chủ nhật (星期天) là ngày lý tưởng để con người tĩnh tâm, chiêm nghiệm và tìm kiếm sự kết nối với Đạo. Đây là ngày để buông bỏ những lo lắng trần tục và đắm mình vào sự vô hạn và hài hòa của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH