Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Có (Một số) - 有(一)些**
** ## Cấu tạo của chữ:** Chữ 有 có bộ phận 左 (tả) ở bên trái, nghĩa là đứng bên trái. Bộ phận 右 (hữu) ở bên phải, nghĩa là đứng bên phải. Kết hợp lại có nghĩa là "có", "tồn tại". Chữ 一 (nhất) biểu thị số "một". Khi kết hợp lại thành 有(一)些, nghĩa là "có một số", "có một ít". ## Ý nghĩa chính của cụm từ:** Có (Một số) - 有(一)些 chỉ lượng từ bất định, dùng để chỉ một số lượng không xác định nhưng nhỏ hoặc ít. ## Các câu ví dụ:** * **Có một số người thích ăn đồ cay.**Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy