Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ có ích, có tác dụng

**Tìm hiểu về Chữ "有用"**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ "有用" (yǒu yòng) trong tiếng Trung gồm hai bộ phận: - **Bộ "亻"** (rén): Biểu thị con người, đứng đầu bên trái. - **Bộ "用"** (yòng): Biểu thị hành động sử dụng, đứng bên phải.

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

"有用" có nghĩa là "hữu ích" hoặc "có lợi". Cụm từ này mô tả thứ gì đó có tác dụng hoặc mang lại lợi ích trong một tình huống cụ thể.

**Các câu ví dụ**

**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 这本书对我的研究很有用。 | Zhè běn shū duì wǒ de yán jiū hěn yǒu yòng. | Cuốn sách này rất hữu ích cho nghiên cứu của tôi. 这个工具在我工作中很有用。 | Zhè ge gōng jù zài wǒ gōng zuò zhōng hěn yǒu yòng. | Công cụ này rất hữu ích trong công việc của tôi. 他的建议很有用,帮助我解决了许多问题。 | Tǎ de jiàn yì hěn yǒu yòng, bāng zhù wǒ jiě jué le xǔ duō wèn tí. | Lời khuyên của anh ấy rất hữu ích, giúp tôi giải quyết được nhiều vấn đề.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "有用" là **有用**. Nó có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, nhưng nét vẽ phức tạp hơn. - **Bộ "亻"** được viết rõ ràng hơn với ba nét cong. - **Bộ "用"** có thêm một nét cong dưới cùng.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, "有用" là một khái niệm quan trọng đại diện cho tính thực tế và ứng dụng của mọi thứ. Nó nhấn mạnh rằng ngay cả những điều tưởng chừng như vô dụng cũng có thể trở nên hữu ích trong những hoàn cảnh nhất định. Theo Lão Tử, tác giả của Đạo Đức Kinh, "有用" là một trong "tam bảo": - Từ bi - Kiệm ước - Không dám tranh chấp Ông cho rằng việc theo đuổi những giá trị này sẽ dẫn đến một cuộc sống lâu dài, hài hòa và có ý nghĩa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH